Single-family house, Voolahdentie 87
06200 Porvoo, Bjurböle
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
275.000 € (8.411.113.027 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
164 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669381 |
|---|---|
| Giá bán | 275.000 € (8.411.113.027 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 164 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport, Nhà để xe |
| Tính năng | Air source heat pump, Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Toilet Phòng tắm hơi Walk-in closet Utility room Garage |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Countryside, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1992 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1992 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Khác 2020 (Đã xong) Khác 2000 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 638-404-1-6 |
| Diện tích lô đất. | 6761 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Electricity |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 8.3 ki lô mét |
|---|---|
| School | 10 ki lô mét |
| School | 8.4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.3 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Property tax | 470,21 € / năm (14.381.779,84 ₫) |
|---|---|
| Electricity | 200,75 € / tháng (6.140.112,51 ₫) (ước tính) |
| Other | 100 € / tháng (3.058.586,56 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 172 € (5.260.769 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!