Townhouse, Simonkalliontie 7
01350 Vantaa, Simonkallio
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Anne Lindqvist
Sales director
Habita Vantaa
Finnish advanced real estate qualification, Finnish real estate qualification
Giá bán không có trở ngại
199.000 € (6.072.439.713 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
119 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669379 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 199.000 € (6.072.439.713 ₫) |
| Giá bán | 196.971 € (6.010.538.361 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 2.029 € (61.901.352 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 119 m² |
| Tổng diện tích | 169 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 50 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Hall Bathroom Phòng tắm hơi Fireplace room Hobby room Walk-in closet Toilet Living room Kitchen Garage |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard |
| Các kho chứa | Walk-in closet |
| Các dịch vụ viễn thông | Internet, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Kiểm tra | Condition assessment (29 thg 9, 2022) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 677-845 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1971 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1971 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Cửa ra vào 2020 (Đã xong) Sân 2018 (Đã xong) Mặt tiền 2004 (Đã xong) Mái 2004 (Đã xong) Cửa sổ 2004 (Đã xong) Khác 2000 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Air-raid shelter, Technical room, Garbage shed |
| Số tham chiếu bất động sản | 92-421-9-10 |
| Người quản lý | Asukasisännöinti |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Iiro Paasonen |
| Bảo trì | Omatoiminen |
| Diện tích lô đất. | 2703 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 16 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Dốc |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto-osakeyhtiö Tikkurilan Simonniitty |
|---|---|
| Năm thành lập | 1971 |
| Số lượng chia sẻ | 1.297 |
| Số lượng chỗ ở | 8 |
| Diện tích chỗ ở | 1297 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| School | 0.2 ki lô mét |
|---|---|
| Kindergarten | 0.2 ki lô mét |
| Grocery store | 0.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| Airport | 5 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 388,7 € / tháng (11.861.092,04 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 149 € / tháng (4.546.701,09 ₫) |
| Nước | 26 € / tháng (793.384,08 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.715.815 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!