Semi-detached house, Kuulantie 11
94700 Kemi, Ritikka
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
69.500 € (2.126.242.019 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
112.2 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669377 |
|---|---|
| Giá bán | 69.500 € (2.126.242.019 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 112.2 m² |
| Tổng diện tích | 126 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Nhà để xe |
| Tính năng | Air source heat pump, Fireplace |
| Không gian |
Kitchen Living room Bedroom Bathroom Phòng tắm hơi Toilet Utility room Outdoor storage |
| Các tầm nhìn | Yard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Countryside, Forest, Nature |
| Các kho chứa | Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Kiểm tra | Condition assessment (6 thg 4, 2017) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1984 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1984 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái hồi |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Fiber cement |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Khác 2016 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2016 (Đã xong) Cửa sổ 2016 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 240-403-38-3 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
239,8 €
7.336.299,8 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 2741 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Electricity |
Phí hàng tháng
| Electricity | 2.200 € / năm (67.305.502,77 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 20 € / tháng (611.868,21 ₫) / người (ước tính) |
| Other | 57 € / tháng (1.743.824,39 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 138 € (4.221.891 ₫) |
| Registration fees | 172 € (5.262.067 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!