Nhà gỗ (ở nông thôn), Kangasvieruntie 113
07560 Pukkila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
65.000 € (2.008.940.984 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
0Phòng tắm
0Diện tích sinh hoạt
54 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669373 |
|---|---|
| Giá bán | 65.000 € (2.008.940.984 ₫) |
| Phòng | 1 |
| Phòng ngủ | 0 |
| Phòng tắm | 0 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 54 m² |
| Tổng diện tích | 69 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 15 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
| Tính năng | Boiler |
| Không gian |
Kitchen-livingroom Loft Phòng tắm hơi Toilet |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Countryside |
| Các kho chứa | Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Wood |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1985 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1985 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Bitumen-felt |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Số tham chiếu bất động sản | 616-404-6-63 |
| Diện tích lô đất. | 5000 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Regional plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Electricity |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 20 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 6.2 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Heating | 200 € / tháng (6.181.356,87 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Property tax | 232,08 € / năm (7.172.846,52 ₫) |
| Garbage | 10 € / tuần (309.067,84 ₫) (ước tính) |
| Other | 200 € / năm (6.181.356,87 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 160 € (4.945.086 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!