Nhà ở đơn lập, Brusaksentie 165
04170 Paippinen
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
169.000 € (5.221.626.236 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
65 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669371 |
|---|---|
| Giá bán | 169.000 € (5.221.626.236 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 65 m² |
| Tổng diện tích | 80 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 15 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Carport |
| Tính năng | Air source heat pump, Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Bedroom Living room Kitchen Bathroom Hall Attic |
| Các tầm nhìn | Yard, Garden, Countryside |
| Các kho chứa | Cabinet, Attic |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Wood |
| Các bề mặt tường | Wood, Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Washing machine, Washing machine connection |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bidet shower, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1959 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1959 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Móng cột |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Điện 2025 (Đã xong) Ống khói 2020 (Đã xong) Máy sưởi 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Cửa sổ 2016 (Đã xong) Mặt tiền 2016 (Đã xong) Lò sưởi 2013 (Đã xong) Mái 2008 (Đã xong) Cửa ra vào 2006 (Đã xong) Khác 2005 (Đã xong) Ống nước 2000 (Đã xong) Cống nước 2000 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 753-426-2-107 |
| Thế chấp bất động sản | 153.228,19 € (4.734.321.520,75 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 1960 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Dốc |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| School | 0.3 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 7.9 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.8 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Electricity | 90 € / tháng (2.780.747,7 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 20 € / tháng (617.943,93 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 43 € / tháng (1.328.579,46 ₫) |
| Property tax | 178,72 € / năm (5.521.946,99 ₫) |
Chi phí mua
| Registration fees | 172 € (5.314.318 ₫) (Ước tính) |
|---|---|
| Transfer tax | 3 % |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!