Single-family house, Rauhanpolku 22
15700 Hollola, Luhdantausta
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
125.000 € (3.788.622.048 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
119 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669367 | 
|---|---|
| Giá bán | 125.000 € (3.788.622.048 ₫) | 
| Phòng | 5 | 
| Phòng ngủ | 4 | 
| Phòng tắm | 1 | 
| Nhà vệ sinh | 2 | 
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 | 
| Diện tích sinh hoạt | 119 m² | 
| Tổng diện tích | 158 m² | 
| Diện tích của những không gian khác | 44 m² | 
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không | 
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp | 
| Sàn | 2 | 
| Sàn nhà | 1 | 
| Tình trạng | Satisfactory | 
| Bãi đậu xe | Courtyard parking | 
| Tính năng | Double glazzed windows | 
| Không gian | 
                                    Living room                         Bedroom Kitchen Bathroom Hall Phòng tắm hơi Terrace  | 
    
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Neighbourhood, Street, Countryside, Nature | 
| Các kho chứa | Cabinet | 
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna | 
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate, Vinyl flooring | 
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint | 
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Wood paneling | 
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher | 
| Thiết bị phòng tắm | Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet, Shower stall, Shower | 
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection | 
| Kiểm tra | 
                                                Condition assessment
            (17 thg 7, 2025)                                     Condition assessment (28 thg 4, 2020)  | 
    
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. | 
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1969 | 
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1969 | 
| Số tầng | 2 | 
| Thang máy | Không | 
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn | 
| Thông gió | Thông gió tự nhiên | 
| Nền móng | Bê tông | 
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật | 
| Cấp nhiệt | Central water heating, Geothermal heating, Radiator | 
| Vật liệu xây dựng | Wood | 
| Vật liệu mái | Sheet metal, Felt | 
| Vật liệu mặt tiền | Wood | 
| Các cải tạo | 
                        Máy sưởi 2024 (Đã xong)                 Mái 2019 (Đã xong)  | 
    
| Số tham chiếu bất động sản | 98-433-3-42 | 
| Thuế bất động sản mỗi năm | 
            159,03 €
                         4.820.036,51 ₫  | 
    
| Thế chấp bất động sản | 150.000 € (4.546.346.457,45 ₫) | 
| Diện tích lô đất. | 2130 m² | 
| Số lượng chỗ đậu xe. | 3 | 
| Số lượng tòa nhà. | 1 | 
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ | 
| Đường. | Có | 
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. | 
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan | 
| Kỹ thuật đô thị. | Electricity | 
Các dịch vụ.
| Shopping center | 13 ki lô mét | 
|---|---|
| School | 13.5 ki lô mét | 
| Kindergarten | 14 ki lô mét | 
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Airport | 89 ki lô mét | 
|---|---|
| Train | 11.6 ki lô mét | 
Phí hàng tháng
| Property tax | 159,03 € / năm (4.820.036,51 ₫) | 
|---|---|
| Garbage | 25 € / tháng (757.724,41 ₫) | 
| Street | 150 € / năm (4.546.346,46 ₫) (ước tính) | 
| Other | 180 € / năm (5.455.615,75 ₫) (ước tính) | 
| Electricity | 150 € / tháng (4.546.346,46 ₫) (ước tính) | 
Chi phí mua
| Registration fees | 172 € (5.213.144 ₫) | 
|---|---|
| Other costs | 25 € (757.724 ₫) | 
| Transfer tax | 3 % | 
| Notary | 160 € (4.849.436 ₫) (Ước tính) | 
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
 - Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
 
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!