Nhà ở đơn lập, Jumesniementie 545
39170 Jumesniemi
Một bộ quần áo đa năng từ Jumesniemi - chỉ cách Tampere chưa đầy 30 phút!
Nằm gần Jokisjärvi, trong sự yên tĩnh của vùng nông thôn, bất động sản rộng gần 4,5 ha này mang đến một khung cảnh tuyệt vời cho cả giải trí và thường trú. Năm tòa nhà có thể được tìm thấy trong sân: nhà chính, nhà khách/nhà nghỉ mát, phòng xông hơi khô, nhà để xa/chuồng trại và hai chuồng trại truyền thống. Nhà chính và nhà khách được xây dựng vào năm 1987, các tòa nhà khác từ những năm 1920 đến 1940. Nước đã được hút vào tòa nhà chính, nhà khách và phòng xông hơi khô.
Có thể tách ba khu vực 5000 m² khỏi tài sản để bán, hoặc thậm chí cho trẻ em/cháu. Ngoài ra, nó đã nộp đơn xin giải pháp nhu cầu quy hoạch và giấy phép xây dựng cho một tòa nhà dân cư rộng 132 m². Điều này mang lại cơ hội tuyệt vời để phát triển đối tượng theo nhu cầu của riêng bạn.
Nhà để xe, được sưởi ấm bằng máy bơm nhiệt không khí, có nhiều không gian cho những chiếc xe sở thích và xe điện có thể được sạc tại trạm sạc riêng của nhà để xe.
Khu vực này toát lên sự lãng mạn của vùng nông thôn, nhưng các thành phố không phải là một chuyến đi xa lạ thường: trung tâm của Hämeenkyrö cách đó khoảng 20 phút, Tampere và Ylöjärvi cách đó chưa đầy nửa giờ và Nokia cách đó khoảng 15 phút.
Đây là cơ hội của bạn để có được một gói đa năng - hãy đến và xem các khả năng ngay tại chỗ!
Matti Nurmi
Giá bán
489.000 € (15.167.367.478 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
150 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669351 |
|---|---|
| Giá bán | 489.000 € (15.167.367.478 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 150 m² |
| Tổng diện tích | 500 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 350 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Khoảng 2 tháng kể từ ngày giao dịch/theo hợp đồng. |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe, Electric car charging point |
| ở tầng trệt | Có |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Bedroom Bedroom Bedroom Living room Living room Kitchen Bathroom Utility room Toilet Hall Hall |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Countryside, Forest, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Linoleum, Wood |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Định giá | 5h, k, km/h, khh, wc |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1988 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1987 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Khác 2014 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 108-416-9-23 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
848,85 €
26.328.875,02 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 44550 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 5 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Electricity |
Các dịch vụ.
| School |
10.4 ki lô mét https://hameenkyro.fi/palvelut/kasvatus-ja-opetus/peruskoulut/heinijarven-koulu/ |
|---|---|
| Kindergarten |
10.4 ki lô mét https://hameenkyro.fi/palvelut/kasvatus-ja-opetus/varhaiskasvatus/kunnalliset-paivakodit/ |
Phí hàng tháng
| Nước | 20 € / tháng (620.342,23 ₫) / người (ước tính) |
|---|---|
| Property tax | 859,38 € / năm (26.655.485,2 ₫) |
| Electricity | 176,85 € / tháng (5.485.376,15 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 150 € (4.652.567 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!