Nhà ở đơn lập, Kanttorinkatu 4
59100 Parikkala
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
690 € / tháng (21.319.066 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
134 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669348 |
|---|---|
| Phí thuê | 690 € / tháng (21.319.066 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Tạo Hợp đồng | 15 thg 9, 2025 |
| Đặt cọc | 1.400 € (43.256.075 ₫) |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 134 m² |
| Tổng diện tích | 198 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 64 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | 10 thg 9, 2025 |
| Bãi đậu xe | Parking space, Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Trang thiết bị, Fireplace |
| Không gian |
Living room Kitchen Bedroom Bathroom Phòng tắm hơi Terrace Toilet |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Inner courtyard, Private courtyard, Street, Forest, Sea, Nature, Park |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Cabinet, Sink, Toilet seat |
| Thiết bị phòng tiện ích | Sink |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1949 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1949 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Đúc tại chỗ |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Geothermal heating, Furnace or fireplace heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood, Timber cladding |
| Các cải tạo |
Lò sưởi 2013 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Máy sưởi 2013 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 580-402-27-41 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
230,2 €
7.112.534,67 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 3714 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 1 ki lô mét |
|---|---|
| School | 1.5 ki lô mét |
| Restaurant | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Airport | 314 ki lô mét |
|---|---|
| Airport | 98 ki lô mét |
| Bus | 1 ki lô mét |
| Train | 2.1 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Electricity | 150 € / tháng (4.634.579,5 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 50 € / tháng (1.544.859,83 ₫) (ước tính) |