Condominium, Auertie 7
04410 Järvenpää, Isokytö
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
125.000 € (3.822.625.322 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
94.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669337 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 125.000 € (3.822.625.322 ₫) |
| Giá bán | 89.757 € (2.744.860.578 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 35.243 € (1.077.764.745 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 94.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 4 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Hall Toilet Bathroom Walk-in closet Glazed balcony |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Inner courtyard, Neighbourhood, Street, City, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Concrete |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Sink, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra |
Moisture measurement
(9 thg 10, 2025) Condition assessment (11 thg 6, 2024) Condition assessment (1 thg 1, 2023) Condition assessment (1 thg 1, 2020) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 6235-6488 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1974 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1974 |
| Số tầng | 4 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khu vực chung 2025 (Sắp thực hiện) Hệ thống viễn thông 2022 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2021 (Đã xong) Khóa 2020 (Đã xong) Khu vực chung 2019 (Đã xong) Sân 2018 (Đã xong) Mặt tiền 2017 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2017 (Đã xong) Sân 2015 (Đã xong) Cửa ra vào 2014 (Đã xong) Cửa sổ 2014 (Đã xong) Máy sưởi 2013 (Đã xong) Ống nước 2011 (Đã xong) Sân 2006 (Đã xong) Máy sưởi 2005 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2005 (Đã xong) Ban công 2003 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Air-raid shelter, Technical room, Club room, Cold cellar, Laundry room |
| Số tham chiếu bất động sản | 186-7-781-2 |
| Người quản lý | Retta Isännöinti Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Pentti Parkkinen 010 228 2000, pentti.parkkinen@retta.fi |
| Bảo trì | Aronia-palvelut Oy |
| Diện tích lô đất. | 9188 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 42 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Dốc |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Auerpuisto |
|---|---|
| Năm thành lập | 1972 |
| Số lượng chia sẻ | 254 |
| Số lượng chỗ ở | 54 |
| Diện tích chỗ ở | 3394.5 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Health club | 1.1 ki lô mét |
| Health center | 1.2 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.4 ki lô mét |
| Swimming hall | 1.2 ki lô mét |
| Ice rink | 1.2 ki lô mét |
| School | 1.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| Train | 2 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 508 € / tháng (15.535.149,31 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 228,6 € / tháng (6.990.817,19 ₫) |
| Parking space | 15 € / tháng (458.715,04 ₫) |
| Nước | 14 € / tháng (428.134,04 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.721.709 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!