chung cư, Kuninkaankatu 36
70100 Kuopio, City Centre
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
1.070 € / tháng (33.201.160 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
75 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669336 |
---|---|
Phí thuê | 1.070 € / tháng (33.201.160 ₫) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Tạo Hợp đồng | 1 thg 10, 2025 |
Đặt cọc | 1.070 € (33.201.160 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 75 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 4 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Phòng tắm Ban công bằng kính Tủ âm tường |
Các tầm nhìn | Láng giềng, Thành phố, Công viên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho trên gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Máy giặt, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Chia sẻ | 1153-1302 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1968 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1968 |
Số tầng | 5 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) Thang máy 2024 (Đã xong) Khu vực chung 2024 (Đã xong) Mặt tiền 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Cửa ngoài 2023 (Đã xong) Sân 2023 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2022 (Đã xong) Đường ống 2020 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2014 (Đã xong) Máy sưởi 2013 (Đã xong) Mặt tiền 2012 (Đã xong) Cống nước 2012 (Đã xong) Khóa 2007 (Đã xong) Khu vực chung 2007 (Đã xong) Cửa ngoài 2002 (Đã xong) Thang máy 2001 (Đã xong) Cửa sổ 1998 (Đã xong) Khác 1998 (Đã xong) Cửa ngoài 1998 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Phòng kỹ thuật, Phòng sấy, Chỗ chứa rác thải |
Người quản lý | Retta Isännöinti |
Thông tin liên hệ của quản lý | Esko Mantila, esko.mantila@retta.fi |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Diện tích lô đất. | 2313 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 27 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
Nước | 20 € / tháng (620.582,42 ₫) / người |
---|---|
Chỗ đậu xe | 13 € / tháng (403.378,57 ₫) (ước tính) |
Xông hơi | 13 € / tháng (403.378,57 ₫) (ước tính) |