Single-family house, Keravanjärventie 40
04530 Ohkola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
75.000 € (2.293.939.916 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
73.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669328 |
|---|---|
| Giá bán | 75.000 € (2.293.939.916 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 73.5 m² |
| Tổng diện tích | 121 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 47.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Cần cải tạo |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Bathroom Phòng tắm hơi Toilet |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Countryside |
| Các kho chứa | Closet/closets, Outdoor storage, Attic |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating |
| Kiểm tra | Condition assessment (30 thg 7, 2025) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1935 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1935 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Log |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo | Mở rộng 1988 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 505-410-4-35 |
| Diện tích lô đất. | 3430 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Electricity |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 11.6 ki lô mét |
|---|---|
| Beach | 1.1 ki lô mét |
| Restaurant | |
| School | 6.7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.6 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Electricity | 198,55 € / tháng (6.072.823,61 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Garbage | 11 € / tháng (336.444,52 ₫) (ước tính) |
| Property tax | 329,22 € / năm (10.069.478,66 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 160 € (4.893.738 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!