Nhà ở đơn lập, Keravanjärventie 40
04530 Ohkola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
95.000 € (2.943.011.537 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
73.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669328 |
---|---|
Giá bán | 95.000 € (2.943.011.537 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 73.5 m² |
Tổng diện tích | 121 m² |
Diện tích của những không gian khác | 47.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Cần cải tạo |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Ngoại ô |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (30 thg 7, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1935 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1935 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Khối |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo | Mở rộng 1988 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 505-410-4-35 |
Diện tích lô đất. | 3430 m² |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 11.6 ki lô mét |
---|---|
Bãi biển | 1.1 ki lô mét |
Nhà Hàng | |
Trường học | 6.7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.6 ki lô mét |
---|
Phí hàng tháng
Điện | 198,55 € / tháng (6.150.894,11 ₫) (ước tính) |
---|---|
Rác | 11 € / tháng (340.769,76 ₫) (ước tính) |
Thuế bất động sản | 329,22 € / tháng (10.198.929,03 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 160 € (4.956.651 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!