Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Semi-detached house, Piiparinaho 18

91900 Liminka

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Giá bán
142.000 € (4.342.502.366 ₫)
Phòng
3
Phòng ngủ
2
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
68 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 669310
Giá bán 142.000 € (4.342.502.366 ₫)
Phòng 3
Phòng ngủ 2
Phòng tắm 1
Nhà vệ sinh 1
Diện tích sinh hoạt 68 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Sơ đồ tòa nhà
Sàn 1
Sàn nhà 1
Tình trạng Good
Bãi đậu xe Parking space, Courtyard parking, Parking space with power outlet, Carport, Electric car charging point
ở tầng trệt
Không gian Bedroom
Kitchen
Living room
Hall
Toilet
Bathroom
Terrace
Phòng tắm hơi
Utility room
Outdoor storage
Walk-in closet
Các tầm nhìn Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Neighbourhood, Nature
Các kho chứa Cabinet, Wardrobe, Outdoor storage
Các dịch vụ viễn thông Cable TV, Optical fibre internet
Các bề mặt sàn Laminate, Tile
Các bề mặt tường Wall paper, Paint
Bề mặt của phòng tắm Tile
Các thiết bị nhà bếp Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave, Washing machine connection
Thiết bị phòng tắm Shower, Underfloor heating
Thiết bị phòng tiện ích Washing machine connection
Kiểm tra Moisture measurement (17 thg 6, 2015)

Condition assessment (26 thg 11, 2008)

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 2007
Lễ khánh thành 2007
Số tầng 1
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Thông gió Thông gió cơ học
Nền móng Bê tông
Loại chứng chỉ năng lượng D , 2018
Cấp nhiệt Electric heating, Underfloor heating
Vật liệu xây dựng Wood
Vật liệu mái Sheet metal
Vật liệu mặt tiền Timber cladding
Các cải tạo Khác 2024 (Đã xong)
Khác 2023 (Đã xong)
Mặt tiền 2021 (Đã xong)
Khác 2018 (Đã xong)
Khác 2017 (Đã xong)
Số tham chiếu bất động sản 425-402-3-128-L1
Diện tích lô đất. 1707 m²
Số lượng tòa nhà. 1
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Giá thuê.
Chủ đất. Limingan kunta
Tiền thuê trên mỗi năm. 1.315 € (40.214.018,39 ₫)
Hợp đồng cho thuê kết thúc. 30 thg 4, 2056
Tình hình quy hoạch. Detailed plan
Kỹ thuật đô thị. Water, Sewer, Electricity

Loại chứng chỉ năng lượng

D

Phí hàng tháng

Nước 80 € / tháng (2.446.480,21 ₫) (ước tính)
Garbage 380 € / năm (11.620.780,98 ₫) (ước tính)
Telecommunications 27 € / tháng (825.687,07 ₫)
Property tax 193,6 € / năm (5.920.482,1 ₫)
Electricity 2.000 € / năm (61.162.005,16 ₫) (ước tính)

Chi phí mua

Transfer tax 3 %
Registration fees 172 € (5.259.932 ₫)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!