Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Nhà ở song lập, Piiparinaho 18

91900 Liminka

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Giá bán
149.000 € (4.559.824.901 ₫)
Phòng
3
Phòng ngủ
2
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
68 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 669310
Giá bán 149.000 € (4.559.824.901 ₫)
Phòng 3
Phòng ngủ 2
Phòng tắm 1
Nhà vệ sinh 1
Diện tích sinh hoạt 68 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Sơ đồ tòa nhà
Sàn 1
Sàn nhà 1
Tình trạng Tốt
Bãi đậu xe Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe, Điểm sạc xe điện
ở tầng trệt
Không gian Phòng ngủ
Phòng bếp
Phòng khách
Sảnh
Nhà vệ sinh
Phòng tắm
Sân hiên
Phòng tắm hơi
Phòng tiện ích
Nhà kho bên ngoài
Tủ âm tường
Các tầm nhìn Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Láng giềng, Thiên nhiên
Các kho chứa Tủ kéo, Tủ quần áo, Nhà kho ngoài trời
Các dịch vụ viễn thông Truyền hình cáp, Internet cáp quang
Các bề mặt sàn Tấm laminate, Gạch lát
Các bề mặt tường Giấy dán tường, Sơn
Bề mặt của phòng tắm Gạch thô
Các thiết bị nhà bếp Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng, Kết nối máy giặt
Thiết bị phòng tắm Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn
Thiết bị phòng tiện ích Kết nối máy giặt
Kiểm tra Đo độ ẩm (17 thg 6, 2015)

Đánh giá tình trạng (26 thg 11, 2008)

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 2007
Lễ khánh thành 2007
Số tầng 1
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Thông gió Thông gió cơ học
Nền móng Bê tông
Loại chứng chỉ năng lượng D , 2018
Cấp nhiệt Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt dưới sàn
Vật liệu xây dựng Gỗ
Vật liệu mái Tấm kim loại
Vật liệu mặt tiền Ván gỗ
Các cải tạo Khác 2024 (Đã xong)
Khác 2023 (Đã xong)
Mặt tiền 2021 (Đã xong)
Khác 2018 (Đã xong)
Khác 2017 (Đã xong)
Số tham chiếu bất động sản 425-402-3-128-L1
Diện tích lô đất. 1707 m²
Số lượng tòa nhà. 1
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Giá thuê.
Chủ đất. Limingan kunta
Tiền thuê trên mỗi năm. 1.315 € (40.242.749,97 ₫)
Hợp đồng cho thuê kết thúc. 30 thg 4, 2056
Tình hình quy hoạch. Sơ đồ chi tiết
Kỹ thuật đô thị. Nước, Cống, Điện

Loại chứng chỉ năng lượng

D

Phí hàng tháng

Nước 80 € / tháng (2.448.228,13 ₫) (ước tính)
Rác 380 € / năm (11.629.083,64 ₫) (ước tính)
Viễn thông 27 € / tháng (826.277 ₫)
Thuế bất động sản 193,6 € / năm (5.924.712,09 ₫)
Điện 2.000 € / năm (61.205.703,37 ₫) (ước tính)

Chi phí mua

Thuế chuyển nhượng 3 %
Phí đăng ký 172 € (5.263.690 ₫)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!