chung cư, Paatsamakuja 4
01360 Vantaa, Asola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
590 € / tháng (18.114.791 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
0Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
37 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669309 |
---|---|
Phí thuê | 590 € / tháng (18.114.791 ₫) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Đặt cọc | 1.180 € (36.229.581 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 1 |
Phòng ngủ | 0 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 37 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 5 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Nhà để xe |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Tủ âm tường Phòng tắm Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Láng giềng, Thành phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1985 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1985 |
Số tầng | 6 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Cầu thang 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khu vực chung 2022 (Đã xong) Thang máy 2022 (Đã xong) Sân 2021 (Đã xong) Cửa sổ 2020 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2020 (Đã xong) Ban công 2018 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Chân tường 2017 (Đã xong) Cống nước 2016 (Đã xong) Khu vực chung 2014 (Đã xong) Khóa 2009 (Đã xong) Mái 2007 (Đã xong) Mặt tiền 2002 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Hầm, Phòng sấy |
Người quản lý | Ainoa & Co Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | p.09 615 07 333, palvelumestari@aamu.io |
Bảo trì | Kiinteistöpalvelut Blomberg Oy |
Diện tích lô đất. | 2957 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 84 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.4 ki lô mét |
---|---|
Công Viên | 0.3 ki lô mét |
Nhà Hàng | 1.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 0.8 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 0.9 ki lô mét |
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
Phí hàng tháng
Nước | 24 € / tháng (736.872,84 ₫) / người |
---|