Single-family house, Polvikallio 6
01830 Lepsämä, Klaukkala
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
349.000 € (10.672.769.900 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
106.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669304 |
|---|---|
| Giá bán | 349.000 € (10.672.769.900 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 106.5 m² |
| Tổng diện tích | 206.5 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 100 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Air source heat pump, Fireplace |
| Không gian |
Living room Bedroom Kitchen Toilet Hall Fireplace room Utility room Bathroom Phòng tắm hơi Toilet Cellar Garage Ban công Outdoor storage |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Wood, Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Gas stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Radiant underfloor heating |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Kiểm tra | Condition assessment (24 thg 11, 2020) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1975 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1975 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | Furnace or fireplace heating, Radiator, Radiant underfloor heating, Air-water heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Cống nước 2022 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2021 (Đã xong) Ống nước 2021 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Cửa sổ 2016 (Đã xong) Cửa ngoài 2016 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Mái 2012 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 543-403-18-22 |
| Diện tích lô đất. | 1340 m² |
| Địa hình. | Dốc |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 4 ki lô mét |
|---|---|
| School | 0.5 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.5 ki lô mét |
| Playground | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Cycle path | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Property tax | 673,12 € / năm (20.584.684,46 ₫) |
|---|---|
| Electricity | 140 € / tháng (4.281.340,36 ₫) (ước tính) |
| Nước | 60 € / tháng (1.834.860,15 ₫) (ước tính) |
| Gas | 60 € / năm (1.834.860,15 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 20 € / tháng (611.620,05 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.259.932 ₫) |
| Notary | 138 € (4.220.178 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!