Nhà ở đơn lập, Polvikallio 6
01830 Lepsämä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
349.000 € (10.680.395.239 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
106.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669304 |
---|---|
Giá bán | 349.000 € (10.680.395.239 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 106.5 m² |
Tổng diện tích | 206.5 m² |
Diện tích của những không gian khác | 100 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng khách Phòng ngủ Phòng bếp Nhà vệ sinh Sảnh phòng có lò sưởi ấm Phòng tiện ích Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Tầng hầm Ga-ra Ban công Nhà kho bên ngoài |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp gas, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (24 thg 11, 2020) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1975 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1975 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn nước |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Cống nước 2022 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2021 (Đã xong) Ống nước 2021 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Cửa sổ 2016 (Đã xong) Cửa ngoài 2016 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Mái 2012 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 543-403-18-22 |
Diện tích lô đất. | 1340 m² |
Địa hình. | Dốc |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 4 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 0.5 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.5 ki lô mét |
Sân chơi | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Đường xe đạp | 0.2 ki lô mét |
---|
Phí hàng tháng
Thuế bất động sản | 673,12 € / năm (20.599.391,53 ₫) |
---|---|
Điện | 140 € / tháng (4.284.399,24 ₫) (ước tính) |
Nước | 60 € / tháng (1.836.171,1 ₫) (ước tính) |
Khí gas | 60 € / năm (1.836.171,1 ₫) (ước tính) |
Rác | 20 € / tháng (612.057,03 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 172 € (5.263.690 ₫) |
Công chứng viên | 138 € (4.223.194 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!