chung cư, Puunkaatajantie 29
00760 Helsinki, Heikinlaakso
Ngôi nhà quyến rũ trong khu vực riêng ở Heikinlaakso - 62 m²
Chào mừng bạn đến thăm căn hộ hai phòng ngủ sáng sủa và ấm cúng này ở Heikinlaakso, Helsinki! Ngôi nhà rộng 62 foot vuông này cung cấp sơ đồ tầng chức năng bao gồm phòng khách, phòng ngủ, phòng tắm, nhà bếp và ban công tráng men.
Nhà bếp và khu vực sinh hoạt
Nhà bếp có bếp gốm, tủ lạnh-tủ đông và máy rửa chén, giúp việc nấu ăn hàng ngày trở nên trơn tru và không gặp rắc rối. Các khu vực sinh hoạt rộng rãi và sáng sủa, hoàn hảo để thư giãn hoặc cho khách.
Khu vực và vị trí ngoài trời tuyệt vời
Bạn có thể tận hưởng những giây phút yên bình trong sân của căn hộ hoặc đi bộ nhanh đến công viên gần đó, chỉ cách đó 0,3 km. Trung tâm thành phố Helsinki có thể dễ dàng tiếp cận, và các cửa hàng lớn hơn và Ikea Vantaa cũng chỉ cách đó một đoạn lái xe ngắn. Xe buýt cũng cung cấp khả năng di chuyển dễ dàng đến xe buýt thông qua một trạm xe buýt gần đó. Các trường mẫu giáo, trường học và Helsinki Outlet chỉ cách đó đi bộ
Ngôi nhà này kết hợp một vị trí thoải mái với các dịch vụ tuyệt vời - sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai coi trọng sự thoải mái và chức năng trong cuộc sống hàng ngày!
Giá bán không có trở ngại
118.000 € (3.675.262.778 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
62 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669303 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 118.000 € (3.675.262.778 ₫) |
Giá bán | 82.731 € (2.576.772.208 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 35.269 € (1.098.490.571 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 62 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống |
Theo hợp đồng
/Ngay lập tức |
Không gian |
Sảnh Phòng ngủ Phòng khách Phòng bếp Phòng tắm |
Các tầm nhìn | Sân trong, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương, Buồng tắm |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 2749-2995 |
Định giá | 2h, k, kph, ban công tráng men |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1980 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1980 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Kết cấu bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Sân 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Mặt tiền 2024 (Đã xong) Ống nước 2024 (Đã xong) Điện 2023 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2023 (Đã xong) Cửa sổ 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Khóa 2022 (Đã xong) Khu vực chung 2021 (Đã xong) Tầng hầm 2019 (Đã xong) Mái 2006 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Phòng sấy, Phòng câu lạc bộ, Phòng giặt |
Người quản lý | Koivu Isännöinti Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Sami Sakko, 050 475 0083, sami.sakko@koivuisannointi.fi |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Diện tích lô đất. | 5210.7 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 36 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Vanha Porvoontie 38 |
---|---|
Năm thành lập | 1973 |
Số lượng chia sẻ | 10.148 |
Số lượng chỗ ở | 40 |
Diện tích chỗ ở | 2580 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 5.280 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 0.6 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.4 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 1.4 ki lô mét |
Trường học | 0.9 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.2 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 1.8 ki lô mét |
Nhà Hàng | 0.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 2.2 ki lô mét |
Phí hàng tháng
Bảo trì | 353,4 € / tháng (11.007.100,56 ₫) |
---|---|
Phí sửa chữa | 49,6 € / tháng (1.544.856,22 ₫) |
Tính chi phí tài chính | 354,71 € / tháng (11.047.902,2 ₫) |
Nước | 25 € / tháng (778.657,37 ₫) / người |
Viễn thông | 3 € / tháng (93.438,88 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.772.020 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!