Nhà ở đơn lập, Palstapolku 3
45370 Valkeala
Ở vị trí tốt nhất nhà biệt lập Valkeala, với các tiện nghi thực sự tiện dụng cho cả gia đình bạn. Ba phòng ngủ rộng rãi. Phòng ngủ chính có nhà vệ sinh riêng và tủ quần áo không cửa ngăn. Trong phòng khách, chúng tôi đặt một lò sưởi và tầm nhìn ra khu vườn và sân thượng của riêng bạn. Nhà bếp có nhiều không gian tủ và một nơi riêng biệt cho một bàn ăn lớn hơn. Hệ thống sưởi chủ yếu được cung cấp bởi lò sưởi và máy bơm nhiệt không khí, cũng như các tấm pin mặt trời. Mức tiêu thụ điện mỗi năm vẫn khoảng 3500kWh. Nhà ở giá cả phải chăng và thoải mái. Bãi đậu xe và nhà để xe, cũng như nhà kho. Chức năng và làm cho cuộc sống hàng ngày dễ dàng hơn. Gói nhà Herrala hoàn thành vào năm 1999. Khu vườn cũng có nhà bếp mùa hè và nhà vui chơi. Trên sân thượng có mái che của sân sau, các nhóm lớn hơn thậm chí còn thích ngồi vào buổi tối. Một đoạn đi bộ ngắn đến bãi biển Hồ Lappala. Dưới đây là mọi thứ bạn cần cho một cuộc sống dễ dàng và thoải mái. Liên hệ với chúng tôi sớm và chúng tôi sẽ sắp xếp một bài thuyết trình! aija.ratia@habita.com hoặc 0504200277.
Giá bán
259.000 € (8.002.414.407 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
122 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669276 |
|---|---|
| Giá bán | 259.000 € (8.002.414.407 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 122 m² |
| Tổng diện tích | 202 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 80 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | 1 tháng từ các cửa hàng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport, Nhà để xe |
| Tính năng | Central vacuum cleaner, Air source heat pump, Heat recovery, Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Open kitchen Living room Hall Toilet Bathroom Terrace Phòng tắm hơi Utility room Outdoor storage Attic Garage |
| Các tầm nhìn | Garden, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage, Attic |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Tile, Cork |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Washing machine, Sink |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1998 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1998 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Solar heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding, Timber cladding |
| Các cải tạo |
Khác 2023 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2016 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 286-449-2-1539 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
745,7 €
23.040.156,07 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 1285 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Electricity | 500 € / năm (15.448.676,46 ₫) |
|---|---|
| Garbage | 85 € / năm (2.626.275 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!