Nhà phố, Pappikallionkatu 4 G
45150 Kouvola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
680 € / tháng (21.055.878 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
60.5 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669268 |
---|---|
Phí thuê | 680 € / tháng (21.055.878 ₫) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Đặt cọc | 680 € (21.055.878 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 60.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng ngủ Nhà bếp mở Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Sân hiên Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Sân |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gỗ lát sàn |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Bồn rửa |
Chia sẻ | 321-380 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1986 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1986 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Xi măng sợi |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Ván gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2025 (Sắp thực hiện) Khác 2023 (Sắp thực hiện) Hệ thống thông gió 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2018 (Đã xong) Mái 2011 (Đã xong) Chân tường 2006 (Đã xong) Mặt tiền 1998 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu chứa xe đạp |
Số tham chiếu bất động sản | 286-4-4232-3 |
Số lượng chỗ đậu xe. | 12 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 1 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 1 ki lô mét |
Trường học | 0.4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.4 ki lô mét |
---|
Phí hàng tháng
Nước | 15 € / tháng (464.467,9 ₫) |
---|---|
Chỗ đậu xe | 10 € / tháng (309.645,26 ₫) |