chung cư, Nahkurinkatu 16
94100 Kemi, Keskusta
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
69.000 € (2.143.312.627 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
102.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669259 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 69.000 € (2.143.312.627 ₫) |
Giá bán | 63.977 € (1.987.298.726 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 5.023 € (156.013.900 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 102.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian |
Phòng bếp Phòng ngủ Phòng khách Phòng tắm Sảnh Ban công bằng kính Tủ âm tường |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân trước, Láng giềng, Đường phố, Thành phố |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra | Đo độ ẩm (12 thg 8, 2024) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 1-3307 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1962 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1962 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Khóa 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khu vực chung 2023 (Đã xong) Ban công 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khu vực chung 2017 (Đã xong) Máy sưởi 2016 (Đã xong) Máy sưởi 2015 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Ống nước 2012 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Khu vực chung 2011 (Đã xong) Khác 2009 (Đã xong) Máy sưởi 2007 (Đã xong) Ống nước 2001 (Đã xong) Cống nước 2000 (Đã xong) Cửa sổ 1998 (Đã xong) Máy sưởi 1997 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Phòng sấy, Phòng giặt |
Số tham chiếu bất động sản | 240-1-120-2 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
3.600 €
111.825.006,62 ₫ |
Người quản lý | AVAK Isännöinti |
Thông tin liên hệ của quản lý | Arto Vakkala, 0400 696410, arto.vakkala@avaki.fi |
Bảo trì | Kiinteistö Prusila Ky. |
Diện tích lô đất. | 2500 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 10 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Nahkurinkulma |
---|---|
Năm thành lập | 1955 |
Số lượng chia sẻ | 37.034 |
Số lượng chỗ ở | 15 |
Diện tích chỗ ở | 1068 m² |
Quyền chuộc lại | Có |
Phí hàng tháng
Bảo trì | 615 € / tháng (19.103.438,63 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 111,62 € / tháng (3.467.196,46 ₫) |
Nước | 20 € / tháng (621.250,04 ₫) / người (ước tính) |
Chỗ đậu xe | 12 € / tháng (372.750,02 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.764.563 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!