chung cư, Uusikatu 4
95400 Tornio
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
41.000 € (1.266.791.470 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
0Phòng tắm
0Diện tích sinh hoạt
28.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669253 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 41.000 € (1.266.791.470 ₫) |
| Giá bán | 33.874 € (1.046.606.119 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 7.126 € (220.185.351 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 1 |
| Phòng ngủ | 0 |
| Phòng tắm | 0 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 28.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space |
| Các tầm nhìn | Yard, Street, Nature, River |
| Các kho chứa | Cabinet |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Tile |
| Các bề mặt tường | Tile, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Cabinetry, Kitchen hood, Refrigerator |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Space for washing machine, Toilet seat, Cabinet, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1975 |
|---|---|
| Số tầng | 4 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Khóa 2026 (Sắp thực hiện) Thang máy 2025 (Sắp thực hiện) Khác 2025 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) Máy sưởi 2020 (Đã xong) Mái 2020 (Sắp thực hiện) Mái 2020 (Sắp thực hiện) Hệ thống thông gió 2020 (Đã xong) Khu vực chung 2019 (Đã xong) Khu vực chung 2019 (Đã xong) Thang máy 2016 (Đã xong) Cầu thang 2014 (Đã xong) Mặt tiền 2012 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2006 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2006 (Đã xong) Khu vực chung 2003 (Đã xong) Khu vực chung 2002 (Đã xong) Cửa sổ 2001 (Đã xong) Ban công 1996 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Sauna, Air-raid shelter, Drying room, Cold cellar, Swimming pool, Laundry room |
| Số tham chiếu bất động sản | 851-11-11-64 |
| Người quản lý | KJ-Isännönti Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | kari.jefremoff@gmail.com |
| Bảo trì | Kiinteistöhuolto Rautio Oy |
| Diện tích lô đất. | 2435 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 22 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Torninlinna |
|---|---|
| Năm thành lập | 1975 |
| Số lượng chia sẻ | 2.322.656 |
| Số lượng chỗ ở | 36 |
| Diện tích chỗ ở | 1784 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Health center | 0.2 ki lô mét |
|---|---|
| Hospital | 0.2 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 165,24 € / tháng (5.105.478,6 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 98,7 € / tháng (3.049.568,73 ₫) |
| Nước | 27 € / tháng (834.228,53 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!