chung cư, Uusikatu 4
95400 Tornio
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
41.000 € (1.269.545.583 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
0Phòng tắm
0Diện tích sinh hoạt
28.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669253 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 41.000 € (1.269.545.583 ₫) |
Giá bán | 33.874 € (1.048.881.530 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 7.126 € (220.664.053 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 1 |
Phòng ngủ | 0 |
Phòng tắm | 0 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 28.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe |
Các tầm nhìn | Sân, Đường phố, Thiên nhiên, Sông |
Các kho chứa | Tủ kéo |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Gạch ốp, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Tủ lạnh |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Chỗ đặt máy giặt, Bệ toilet, Tủ, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1975 |
---|---|
Số tầng | 4 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các cải tạo |
Khóa 2026 (Sắp thực hiện) Thang máy 2025 (Sắp thực hiện) Khác 2025 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) Máy sưởi 2020 (Đã xong) Mái 2020 (Sắp thực hiện) Mái 2020 (Sắp thực hiện) Hệ thống thông gió 2020 (Đã xong) Khu vực chung 2019 (Đã xong) Khu vực chung 2019 (Đã xong) Thang máy 2016 (Đã xong) Cầu thang 2014 (Đã xong) Mặt tiền 2012 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2006 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2006 (Đã xong) Khu vực chung 2003 (Đã xong) Khu vực chung 2002 (Đã xong) Cửa sổ 2001 (Đã xong) Ban công 1996 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Hầm, Phòng sấy, Hầm lạnh, Bể bơi, Phòng giặt |
Số tham chiếu bất động sản | 851-11-11-64 |
Người quản lý | KJ-Isännönti Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | kari.jefremoff@gmail.com |
Bảo trì | Kiinteistöhuolto Rautio Oy |
Diện tích lô đất. | 2435 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 22 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Torninlinna |
---|---|
Năm thành lập | 1975 |
Số lượng chia sẻ | 2.322.656 |
Số lượng chỗ ở | 36 |
Diện tích chỗ ở | 1784 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trung tâm y tế | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Bệnh Viện | 0.2 ki lô mét |
Phí hàng tháng
Bảo trì | 165,24 € / tháng (5.116.578,35 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 98,7 € / tháng (3.056.198,76 ₫) |
Nước | 27 € / tháng (836.042,21 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!