Townhouse, Kaskenkaatajantie 12
02100 Espoo, Tapiola
Architect designed gem of the 60s in a prime location — Atrium courtyard and park views!
Perfectly located, in a peaceful setting on the edge of a park, the home offers a unique atrium courtyard where privacy and greenery meet.
Everything you need is within walking distance — a school, a kindergarten and a wide range of sports facilities are just around the corner. Safe environment for children: the school is accessible without road crossings, directly along pedestrian paths.
This home has three bedrooms and from the main bedroom access to the dressing room.
The living room is transformed into many and the fireplace creates an atmosphere for dark evenings.
The bright open kitchen has plenty of storage and counter space.
2 bathrooms and a toilet ease the family's morning rush.
The home has been extensively renovated in 2022.
This home offers more than squares -- it offers a way of life.
For more information contact marita.jaatinen@habita.com or call me on 0504200755. Private screens are also flexible.
Giá bán không có trở ngại
820.000 € (25.027.520.723 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
128 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669235 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 820.000 € (25.027.520.723 ₫) |
Giá bán | 813.694 € (24.835.039.860 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 6.306 € (192.480.863 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 128 m² |
Tổng diện tích | 130 m² |
Diện tích của những không gian khác | 2 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Có |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Good |
Phòng trống | reconcilable |
Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
Tính năng | Fireplace |
Không gian |
Outdoor storage Walk-in closet Bedroom Open kitchen Living room Toilet Bathroom Patio Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Inner courtyard, Neighbourhood, Nature, Park |
Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
Các bề mặt sàn | Parquet, Vinyl flooring |
Các bề mặt tường | Paint |
Bề mặt của phòng tắm | Tile |
Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
Thiết bị phòng tắm | Shower, Sink, Shower wall, Mirror |
Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
Kiểm tra |
Condition assessment
(19 thg 10, 2022) Asbestos survey (24 thg 4, 2019) |
Kiểm tra amiăng | Đã thực hiện kiểm trả amiăng. Vui lòng tham khảo ý kiến của người đại diện về báo cáo kiểm tra |
Chia sẻ | 13201-14400 |
Định giá | Top location! 3 bedroom, open consept kitchen |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1964 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1964 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | E |
Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
Vật liệu mái | Bitumen-felt |
Vật liệu mặt tiền | Wood, Brickwork siding |
Các cải tạo |
Máy sưởi 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Cửa ngoài 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2024 (Đã xong) Ống nước 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2020 (Đã xong) Mái 2013 (Đã xong) Đường ống 2004 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Equipment storage, Storage |
Người quản lý | Ehta Isännöinti |
Thông tin liên hệ của quản lý | Mia Lindqvist/ 020 750 5400 |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Số lượng chỗ đậu xe. | 13 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto-osakeyhtiö Kaskenhovi |
---|---|
Năm thành lập | 1963 |
Số lượng chỗ ở | 13 |
Diện tích chỗ ở | 1570 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Kindergarten | 0 ki lô mét |
---|---|
School | 0.6 ki lô mét |
Shopping center | 1 ki lô mét |
Health club | 0.9 ki lô mét |
Ice rink | 0.5 ki lô mét |
Sports field | 0.8 ki lô mét |
Park | 0.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Metro | 1.1 ki lô mét |
---|---|
Bus | 0.1 ki lô mét |
Phí hàng tháng
Maintenance | 600 € / tháng (18.312.820,04 ₫) |
---|---|
Charge for financial costs | 108 € / tháng (3.296.307,61 ₫) |
Electricity | 49 € / tháng (1.495.546,97 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Transfer tax | 1,5 % |
---|---|
Registration fees | 89 € (2.716.402 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!