chung cư, Oksasenkatu 6
00100 Helsinki, Etu-Töölö
Luxurious and elegant apartment in the heart of the city— a beautifully renovated classic home!
A unique and beautifully renovated apartment, where classic architecture blends seamlessly with modern living comfort. This penthouse apartment offers high quality and hassle-free living in the prestigious Etu-Töölö district. Located on the top, fifth floor, with an elevator, the bright and spacious 2-bed opens onto the quiet Oksasenkatu and the green and sheltered courtyard — the views are charming and the atmosphere is calm even when you are in the heart of the city.
The apartment has undergone a complete makeover , executed simultaneously with the pipe renovation. The renovation has been carried out with uncompromising quality, which is reflected in every detail — from material choices to space planning. The functional and clear layout serves everyday life brilliantly: spacious living and dining areas invite you to cozy up, two bedrooms offer your own peace and privacy and a separate walk-in wardrobe is connected to the master bedroom and brings a touch of everyday luxury.
The kitchen is custom-made by carpenters — a truly unique ensemble that combines elegance and practicality. The open-plan kitchen, included a spacious kitchen island, is equipped with high-quality integrated appliances such as a Gaggenau steam oven and plate heating box, as well as a Miele fridge-freezer.
The location in Etu-Töölö offers everything you could wish for in the heart of the city — cafes, culture, services and excellent transport links are all within walking distance.
This apartment is a true classic beauty! Call and arrange a viewing! PRIVATE VIEWINGS ONLY!
Ronda Koljonen
+358 50 420 0114
ronda.koljonen@habita.com
Giá bán không có trở ngại
835.000 € (25.799.289.690 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
85.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669232 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 835.000 € (25.799.289.690 ₫) |
| Giá bán | 732.443 € (22.630.537.198 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 102.557 € (3.168.752.492 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 85.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 5 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống |
Theo hợp đồng
3 months after the sale |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Street parking |
| Tính năng | Double glazzed windows |
| Các tầm nhìn | Inner courtyard, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Basement storage base, Attic storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Cold cupboard |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Mirror |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 29-31 |
| Định giá | 3 rooms + open kitchen + bathroom/wc + walk-in wardrobe |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1926 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1926 |
| Số tầng | 6 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Brick, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Plaster |
| Các cải tạo |
Thang máy 2026 (Sắp thực hiện) Đường ống 2025 (Đang tiến hành) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Cửa sổ 2024 (Đã xong) Cầu thang 2024 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Đường ống 2022 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khóa 2018 (Đã xong) Ống khói 2018 (Đã xong) Sân 2013 (Đã xong) Máy sưởi 2013 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2009 (Đã xong) Mặt tiền 2009 (Đã xong) Tầng hầm 1995 (Đã xong) Ban công 1994 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Bicycle storage, Garbage shed |
| Số tham chiếu bất động sản | 091-013-0437-0036 |
| Người quản lý | Kiinteistö-Tahkola Helsinki Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Mauri Hiekkamies p.0207481095, mauri.hiekkamies@kiinteistotahkola.fi |
| Bảo trì | Huoltoliike |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 5 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto-Osakeyhtiö Museokatu N:o 36 |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 3 |
| Số lượng chỗ ở | 52 |
| Diện tích chỗ ở | 3381.5 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 5 |
| Diện tích mặt bằng thương mại | 321 m² |
| Quyền chuộc lại | Có |
Các dịch vụ.
| School | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| School | 1 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.7 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.7 ki lô mét |
| Grocery store | 0.7 ki lô mét |
| Grocery store | 0.8 ki lô mét |
| School | 0.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Tram | 0.3 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.2 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 359,1 € / tháng (11.095.239,43 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 692,55 € / tháng (21.397.961,77 ₫) |
| Nước | 30 € / tháng (926.920,59 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.749.864 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!