chung cư, Läntinen Pitkäkatu 24
20100 Turku
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
169.000 € (5.233.004.965 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
58 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669209 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 169.000 € (5.233.004.965 ₫) |
Giá bán | 140.763 € (4.358.659.942 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 28.237 € (874.345.023 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 58 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 7 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe, Garage đậu xe , Chỗ đậu xe trên đường |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng khách Bếp nhỏ (bếp phụ) Ban công bằng kính |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trong, Sân riêng, Láng giềng, Đường phố, Thành phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho trên gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Bê tông |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Bê tông |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 24151-24730 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1962 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1962 |
Số tầng | 9 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Cọc và bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các cải tạo |
Đường ống 2027 (Sắp thực hiện) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Cống nước 2024 (Đã xong) Cửa sổ 2019 (Đã xong) Mặt tiền 2007 (Đã xong) Sân 2000 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Phòng sấy, Lối đậu xe, Phòng giặt |
Người quản lý | Nättinummen Isännöinti Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | minna.rakkolainen@nattinummenisannointi.fi |
Bảo trì | Talonmies Petri Siekkinen |
Diện tích lô đất. | 2350.7 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 51 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Humalistonportti |
---|---|
Năm thành lập | 1962 |
Số lượng chia sẻ | 56.145 |
Số lượng chỗ ở | 89 |
Diện tích chỗ ở | 4261 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại | 14 |
Số lượng mặt bằng thương mại được sở hữu | 2 |
Diện tích mặt bằng thương mại | 1579.5 m² |
Diện tích mặt bằng thương mại được sở hữu | 165 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 21.521 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 0.7 ki lô mét |
Trường học | 0.5 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.1 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 0.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 0.6 ki lô mét |
Phí hàng tháng
Bảo trì | 247,66 € / tháng (7.668.674,61 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 192,56 € / tháng (5.962.529,21 ₫) |
Điện | 25 € / tháng (774.113,16 ₫) / người (ước tính) |
Nước | 25 € / tháng (774.113,16 ₫) / người |
Chỗ đậu xe | 25 € / tháng (774.113,16 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.755.843 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!