chung cư, Kuusistonlinnantie 3
00900 Helsinki, Puotinharju
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 5 thg 10, 2025
12:00 – 12:40
Unencumbered selling price
132.000 € (4.082.150.638 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
55.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669202 |
---|---|
Unencumbered selling price | 132.000 € (4.082.150.638 ₫) |
Selling price | 132.000 € (4.082.150.638 ₫) |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 55.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | No |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 4 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Needs renovation |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Nhà để xe, Chỗ đậu xe trên đường |
Không gian |
Phòng bếp Phòng ngủ Tủ âm tường Phòng khách Phòng tắm Ban công bằng kính |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Láng giềng, Thành phố, Rừng |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Nhà kho dưới hầm, Nhà kho trên gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Floor surfaces | Vải sơn |
Các bề mặt tường | Gạch ốp, Giấy dán tường, Sơn |
Bathroom surfaces | Gạch thô |
Kitchen equipments | Bếp gas, Tủ lạnh, Tủ gỗ |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 2927-3271 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Construction year | 1964 |
---|---|
Inauguration | 1964 |
Floors | 5 |
Lift | Yes |
Roof type | Mái bằng |
Ventilation | Thông gió chiết xuất cơ học |
Energy certificate class | C, 2018 |
Heating | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng địa nhiệt |
Building materials | Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Facade materials | Bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2020 (Đã xong) Mặt tiền 2020 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2018 (Đã xong) Khu vực chung 2017 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2017 (Đã xong) Ống nước 2017 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2014 (Đã xong) Khóa 2012 (Đã xong) Khu vực chung 2011 (Đã xong) Khu vực chung 2011 (Đã xong) Cống nước 2011 (Đã xong) Sân 2009 (Đã xong) Thang máy 2009 (Đã xong) Cống nước 2008 (Đã xong) Mái 2006 (Đã xong) Khác 2006 (Đã xong) Mặt tiền 1993 (Đã xong) |
Common areas | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Chỗ chứa rác thải, Phòng giặt |
Số tham chiếu bất động sản | 91-45-82-1-L1 |
Người quản lý | Tili-Kiinti Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Joonas Kiiski. p. 09 325 6221, isannointi@tili-kiinti.fi |
Bảo trì | Kiinteistöpalvelu Helmi Oy p.0500 700 611, kiinteistopalveluhelmi@gmail.com |
Lot area | 5923 m² |
Number of parking spaces | 33 |
Number of buildings | 2 |
Terrain | Bằng phẳng |
Road | Yes |
Land ownership | Rental |
Land owner | Helsingin kaupunki p.09 310 691 |
Rent per year | 21.898,9 € (677.231.883,4 ₫) |
Rental contract ends | 31 thg 12, 2025 |
Planning situation | Sơ đồ chi tiết |
Municipality engineering | Nước, Cống, Điện, Khí ga |
Energy certificate class
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Housing cooperative name | Asunto Oy Kuusistonlinnantie 3 |
---|---|
Number of shares | 22.000 |
Number of dwellings | 66 |
Area of dwellings | 3716.5 m² |
Rental income in year | 20.277,84 |
Right of redemption | No |
Services
Trung tâm mua sắm | 0.4 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 0.8 ki lô mét |
Trường học | 0.4 ki lô mét |
Sân chơi | 0.8 ki lô mét |
Public transportation access
Tàu điện ngầm | 0.5 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
Monthly fees
Bảo trì | 320,85 € / tháng (9.922.409,34 ₫) |
---|---|
Water | 25 € / tháng (773.134,59 ₫) / person |
Phí sửa chữa | 17,25 € / tháng (533.462,87 ₫) |
Purchase costs
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.752.359 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!