Nhà phố, Kaislikkotie 9
40250 Jyväskylä, Heinälampi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
113.000 € (3.491.383.223 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
87.7 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669186 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 113.000 € (3.491.383.223 ₫) |
| Giá bán | 113.000 € (3.491.383.223 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 87.7 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Không gian |
Phòng tắm hơi Ban công Terrace |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | TV, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wood, Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Sink, Toilet seat |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 2835-4165 |
| Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1978 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1978 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Oil heating, Air-water heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Felt |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Mái 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2021 (Đã xong) Mặt tiền 2017 (Đã xong) Máy sưởi 2009 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2006 (Đã xong) Khác 2005 (Đã xong) Mái 2002 (Đã xong) |
| Người quản lý | Mauri Jääskeläinen |
| Thông tin liên hệ của quản lý | 0400818539 |
| Bảo trì | omatoiminen |
| Diện tích lô đất. | 2116 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 9 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Ruokorivi |
|---|---|
| Năm thành lập | 1977 |
| Số lượng chia sẻ | 10.000 |
| Số lượng chỗ ở | 7 |
| Diện tích chỗ ở | 663.1 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 337,65 € / tháng (10.432.438,45 ₫) |
|---|---|
| Nước | 25 € / tháng (772.429,92 ₫) / người |
| Parking space | 12 € / tháng (370.766,36 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!