Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Pakkamestarinkatu 3

00520 Helsinki, Itä-Pasila

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Sari Markkanen

English Finnish
Đại lý bất động sản
Habita Helsinki
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan

Liên hệ chúng tôi

Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 669179
Phí thuê 600 € / tháng (18.265.596 ₫)
Thời hạn hợp đồng Không xác định
Đặt cọc 1.200 € (36.531.193 ₫)
Các loại Mặt bằng thương mại
Tầng 1
Các tầng thương mại 1
Tổng diện tích 104.5 m²
Các chỉ số đã xác minh Không
Các chỉ số được dựa trên Điều lệ công ty
Điều kiện Đạt yêu cầu
Các tính năng Tiền sảnh, Khu vực lên xuống hàng sát lề đường
Các hạn chế Không phù hợp để làm nhà hàng

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 1974
Lễ khánh thành 1974
Số tầng 14
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái bằng
Thông gió Thông gió chiết xuất cơ học
Loại chứng chỉ năng lượng C , 2018
Cấp nhiệt Cấp nhiệt bằng địa nhiệt
Vật liệu xây dựng Bê tông
Vật liệu mái Phớt
Các cải tạo Đường ống 2025 (Sắp thực hiện)
Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện)
Máy sưởi 2023 (Đã xong)
Mặt tiền 2021 (Đã xong)
Mái 2020 (Đã xong)
Cửa ngoài 2018 (Đã xong)
Cửa sổ 2018 (Đã xong)
Thang máy 2017 (Đã xong)
Ban công 2015 (Đã xong)
Khóa 2013 (Đã xong)
Khác 2013 (Đã xong)
Máy sưởi 2011 (Đã xong)
Các khu vực chung Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Phòng câu lạc bộ, Phòng giặt
Người quản lý Iskurit Oy
Thông tin liên hệ của quản lý 020 730 1330, asiakaspalveluiskurit.fi
Bảo trì Kotikatu Pasila
Diện tích lô đất. 4518 m²
Số lượng chỗ đậu xe. 75
Số lượng tòa nhà. 3
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Giá thuê.
Chủ đất. Helsingin kaupunki
Tiền thuê trên mỗi năm. 101.739,62 € (3.097.224.731,41 ₫)
Hợp đồng cho thuê kết thúc. 31 thg 12, 2035
Tình hình quy hoạch. Sơ đồ chi tiết
Kỹ thuật đô thị. Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố

Loại chứng chỉ năng lượng

C

Các dịch vụ.

Trung tâm mua sắm 1.1 ki lô mét  
Nhà Hàng 1 ki lô mét  
Cửa hàng tiện lợi 0.3 ki lô mét  

Tiếp cận giao thông công cộng.

Xe điện 0.3 ki lô mét  
Xe buýt 0.3 ki lô mét  
Tàu hỏa 1.1 ki lô mét