Nhà ở đơn lập, Kyyhkykuja 4
01800 Klaukkala
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 7 thg 9, 2025
16:00 – 16:40
Giá bán
324.500 € (10.041.916.307 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
106.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669144 |
---|---|
Giá bán | 324.500 € (10.041.916.307 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 106.5 m² |
Tổng diện tích | 116.5 m² |
Diện tích của những không gian khác | 10 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt |
Không gian |
Nhà bếp mở Phòng khách Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng ngủ Nhà vệ sinh Phòng tiện ích Phòng tắm Phòng tắm hơi Sân thượng bằng kính Nhà kho bên ngoài |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bệ toilet, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 2017 |
---|---|
Năm xây dựng | 2018 |
Lễ khánh thành | 2018 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2013 |
Cấp nhiệt | Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt khí xả |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 543-6-266-11-L1 |
Diện tích lô đất. | 922 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Nurmijärven kunta |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 4.419,4 € (136.761.925,81 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 12 thg 9, 2076 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 230.5 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 1 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 4.5 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 4.5 ki lô mét |
Nhà Hàng | 4.5 ki lô mét |
Bãi biển | 3 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.9 ki lô mét |
Trường học | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.8 ki lô mét |
---|
Phí hàng tháng
Thuế bất động sản | 424,16 € / năm (13.125.976,03 ₫) |
---|---|
Điện | 160 € / tháng (4.951.330,07 ₫) (ước tính) |
Rác | 20 € / tháng (618.916,26 ₫) (ước tính) |
Nước | 60 € / tháng (1.856.748,78 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!