chung cư, Aallonhuippu 6
02320 Espoo, Kivenlahti
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 21 thg 12, 2025
13:00 – 13:30
Giá bán không có trở ngại
204.000 € (6.295.483.392 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
78 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669143 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 204.000 € (6.295.483.392 ₫) |
| Giá bán | 124.485 € (3.841.646.849 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 79.515 € (2.453.836.543 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 78 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space, Parking space with power outlet, Street parking |
| Tính năng | Triple glazzed windows |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Neighbourhood, Street, City |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet, Underfloor heating |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 465-620 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1973 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1973 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Bê tông cốt thép |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2013 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Concrete element |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong), Maintenance need report by the housing company’s board of directors (1.4.2025) Khu vực chung 2025 (Đã xong), Finishing of the swimming pool section, pipe renovation project Đường ống 2024 (Đã xong), Pipe renovation is ready. The renovation includes the basic repair of pipelines (domestic water pipes, sewers, and rainwater drains), necessary structural repairs (bathrooms, WCs, kitchens), as well as electrical and telecommunications systems. Khóa 2024 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong), Roof condition assessment and patch repairs. In 1996, the roofing felt insulation was replaced. Cửa sổ 2021 (Đã xong), Repair and adjustment of window locks. Hệ thống thông gió 2021 (Đã xong), Replacement of fresh air vent filters. In 2018, replacement of the exhaust fan in building C and adjustment of air volumes. In 2017, measurement and adjustment of exhaust ventilation in apartments of D and E stairwells. In 2015, replacement of exhaust fans in buildings D and E. In 2014, cleaning of the exhaust ventilation system and measurement and adjustment of air volumes Mặt tiền 2019 (Đã xong), Replacement of the paneling on the west facade of building A-B and replacement or patch repair of individual damaged panels on other buildings. In 2013, repair of facade corner elements. In 2007, repair of cracks in facade panels. In 2002, warranty repairs of facades and adjustment of screw fastenings away from the edges of the panels. In 1998, additional insulation and paneling of facades. Khác 2018 (Đã xong), Replacement of civil defense shelter equipment and airtightness test of the shelter. Fire safety inspection and update of the emergency plan. Cầu thang 2017 (Đã xong), Maintenance painting of steel doors in the basement. In 2015, installation of LED lighting in stairwells and other company premises. In 2012, replacement of stairwell doors and related structures, and addition of code locks. Ban công 2015 (Đã xong), Replacement of balcony windows, doors, and back walls. In 2009, replacement of wooden parts of balcony roof eave structures. Sân 2014 (Đã xong), raising the manholes of sewers and rainwater drains to ground level. In 2013, flushing and inspection of rainwater drains and sewers on the property. In 2011, resurfacing and electrical system renewal of the parking area. Renovation of yard furniture. In 2004, construction of concrete paving in front of entrances. In 1994, asphalting of pathways. Khu vực chung 2012 (Đã xong), In 2012, the cold storage units of building E were halved (18 units), and the usage of the cold storage in building A/B was changed (done as volunteer work). Máy sưởi 2001 (Đã xong) Cửa sổ 1998 (Đã xong), Replacement of windows (excluding balcony doors and balcony windows). |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Air-raid shelter, Drying room, Bicycle storage, Club room, Cold cellar, Swimming pool |
| Số tham chiếu bất động sản | 049-34-34-1 ja 2 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
17.684,34 €
545.742.493,97 ₫ |
| Người quản lý | REIM Pääkaupunkiseutu Oy. / REIM Espoo |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Santeri Paananen.(santeri.paananen@reim.fi) p. 010 5437 260 |
| Bảo trì | Braleva Kiinteistöpalvelut Oy |
| Diện tích lô đất. | 4773 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 30 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Aallonharja |
|---|---|
| Năm thành lập | 1972 |
| Số lượng chia sẻ | 6.939 |
| Số lượng chỗ ở | 45 |
| Diện tích chỗ ở | 3469.5 m² |
| Diện tích mặt bằng thương mại được sở hữu | 82 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 12.708,08 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| Shopping center | 1.4 ki lô mét |
| School | 0.4 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Metro | 0.4 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.1 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 358,8 € / tháng (11.072.644,32 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 421,2 € / tháng (12.998.321,59 ₫) |
| Nước | 24 € / tháng (740.645,1 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.746.559 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!