chung cư, Ilkantie 9
00400 Helsinki, Pohjois-Haaga
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 5 thg 10, 2025
15:20 – 16:00
Unencumbered selling price
187.000 € (5.783.046.737 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
37.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669142 |
---|---|
Unencumbered selling price | 187.000 € (5.783.046.737 ₫) |
Selling price | 187.000 € (5.783.046.737 ₫) |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 37.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | No |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 4 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Nhà để xe, Chỗ đậu xe trên đường |
Không gian |
Sảnh Phòng bếp Phòng ngủ Phòng khách Phòng tắm Ban công |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Láng giềng, Đường phố, Thành phố, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp thường |
Floor surfaces | Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bathroom surfaces | Gạch thô |
Kitchen equipments | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (11 thg 4, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 1743-1951 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Construction year | 1956 |
---|---|
Inauguration | 1956 |
Floors | 4 |
Lift | No |
Roof type | Mái chóp nhọn |
Ventilation | Thông gió tự nhiên |
Energy certificate class | F, 2018 |
Heating | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt |
Building materials | Gạch lát |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Facade materials | Trát vữa |
Các cải tạo |
Cầu thang 2025 (Sắp thực hiện) Khóa 2025 (Sắp thực hiện) Cửa ra vào 2025 (Sắp thực hiện) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2022 (Đã xong) Máy sưởi 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Điện 2013 (Đã xong) Mặt tiền 2010 (Đã xong) Khóa 2009 (Đã xong) Đường ống 2008 (Đã xong) Khu vực chung 2002 (Đã xong) Cống nước 2002 (Đã xong) Ban công 1998 (Đã xong) Cửa sổ 1997 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 1994 (Đã xong) Cửa ra vào 1992 (Đã xong) Mái 1992 (Đã xong) Cửa sổ 1992 (Đã xong) |
Common areas | Khu xông hơi, Chỗ chứa rác thải, Phòng giặt |
Thuế bất động sản mỗi năm |
12.682,39 €
392.207.775,99 ₫ |
Người quản lý | Isännöinti Luotsi Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Ville Lehkosuo 010 207 5300 |
Bảo trì | Kotikatu Haaga |
Lot area | 3007 m² |
Number of parking spaces | 16 |
Number of buildings | 2 |
Terrain | Đường dốc nhẹ |
Road | Yes |
Land ownership | Own |
Planning situation | Sơ đồ chi tiết |
Municipality engineering | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Energy certificate class
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Housing cooperative name | Asunto Oy Ilkantie 9-11 |
---|---|
Year of foundation | 1954 |
Number of shares | 9.004 |
Number of dwellings | 31 |
Area of dwellings | 1612 m² |
Rental income in year | 19.517 |
Right of redemption | No |
Services
Trung tâm y tế | 0.3 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 0.3 ki lô mét |
Công Viên | 0.5 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 0.5 ki lô mét |
Public transportation access
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 1 ki lô mét |
Monthly fees
Bảo trì | 224,44 € / tháng (6.940.893,1 ₫) |
---|---|
Water | 25 € / tháng (773.134,59 ₫) / person |
Purchase costs
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.752.359 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!