chung cư, Liisankatu 6
00170 Helsinki, Kruununhaka
Stylish apartment ready to move in Liisankatu. Bright apartment, lots of window space. Year of construction 1928. 5th floor. The heart of the apartment is formed by a highly functional ensemble of the living room, dining area and kitchen. The warm space is like created for a stay.
High-quality materials add coziness to the home, magnificent double doors, as well as window sills.
Two spacious bedrooms. The bathroom has a nice size and a separate toilet make everyday life easier. Separate utility room. Two entrances.
Quiet end apartment with great city views.
The housing company is well-run, affordable housing, in the company for a low consideration. No major renovations are known in the next few years. Good rental yields.
Central location, good area services nearby.
Public transport links nearby.
Welcome to discover this home, holistic living in the sought-after Kruununhaa.
Giá bán không có trở ngại
893.000 € (27.554.199.988 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
121 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669136 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 893.000 € (27.554.199.988 ₫) |
| Giá bán | 893.000 € (27.554.199.988 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 121 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 4 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | According to the agreement/ Apartment is free |
| Bãi đậu xe | Street parking |
| Không gian |
Kitchen Bathroom Utility room |
| Các tầm nhìn | Inner courtyard, Neighbourhood, City |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets, Basement storage base, Attic |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Wood |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Kiểm tra | Asbestos survey (15 thg 6, 2017) |
| Kiểm tra amiăng | Đã thực hiện kiểm trả amiăng. Vui lòng tham khảo ý kiến của người đại diện về báo cáo kiểm tra |
| Chia sẻ | 228-248 |
| Định giá | 3-4h, k, kph, wc, khh |
| Bổ sung thông tin | Under the management of the housing company there are six commercial apartments and two garages, rental income is 73.677.60 euros/2024. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1928 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1928 |
| Số tầng | 6 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Brick, Rock |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Sắp thực hiện) Máy sưởi 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2019 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Sân 2015 (Đã xong) Mặt tiền 2014 (Đã xong) Mái 2013 (Đã xong) Đường ống 2008 (Đã xong) Máy sưởi 2002 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2001 (Đã xong) Cầu thang 2000 (Đã xong) Khác 1998 (Đã xong) Cống nước 1986 (Đã xong) Điện 1980 (Đã xong) Thang máy 1978 (Đã xong) |
| Người quản lý | Oiva Isännöinti, Bulevardi 3, 00120 Helsinki |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Arto Söderholm, 010 755 6510 |
| Bảo trì | Kiinteistöhuolto Määttä Oy Kruununhaka |
| Diện tích lô đất. | 812.2 m² |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto-Osakeyhtiö Liisantalo |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 524 |
| Số lượng chỗ ở | 32 |
| Diện tích chỗ ở | 2598 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại được sở hữu | 6 |
| Diện tích mặt bằng thương mại được sở hữu | 266.5 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 73.677,6 |
| Quyền chuộc lại | Có |
Các dịch vụ.
| Park | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Beach | 0.5 ki lô mét |
| Grocery store | 0.7 ki lô mét |
| Shopping center |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 423,5 € / tháng (13.067.417,35 ₫) |
|---|---|
| Nước | 25 € / tháng (771.394,18 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.746.163 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!