Nhà ở đơn lập, Huhtaniityntie 111
07500 Askola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
208.000 € (6.475.287.397 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
110 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669126 |
---|---|
Giá bán | 208.000 € (6.475.287.397 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 110 m² |
Tổng diện tích | 129 m² |
Diện tích của những không gian khác | 19 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian |
Phòng bếp Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Phòng ngủ Phòng khách Nhà vệ sinh Sảnh Gác xép Tủ âm tường |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân trước, Vườn, Ngoại ô, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho trên gác mái, Phòng thay đồ |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt |
Thiết bị phòng tiện ích | Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (19 thg 3, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1948 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1948 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Mái 2018 (Đã xong) Cửa sổ 2018 (Đã xong) Cửa ra vào 2018 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2008 (Đã xong) Điện 1995 (Đã xong) Ống nước 1995 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 18-401-1-148 |
Diện tích lô đất. | 6535 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ vùng. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 3 ki lô mét |
---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 1.1 ki lô mét |
---|
Phí hàng tháng
Thuế bất động sản | 242,46 € / năm (7.548.068,18 ₫) |
---|---|
Đường phố | 533,05 € / năm (16.594.480,52 ₫) (ước tính) |
Khác | 150 € / năm (4.669.678,41 ₫) (ước tính) |
Rác | 17,8 € / tháng (554.135,17 ₫) (ước tính) |
Cấp nhiệt | 290 € / năm (9.028.044,93 ₫) (ước tính) |
Điện | 229,35 € / tháng (7.139.938,29 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 160 € (4.980.990 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!