Townhouse, Syrjäkatu 5 B 4
48600 Karhula
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
59.500 € (1.826.496.456 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
65 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669109 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 59.500 € (1.826.496.456 ₫) |
| Giá bán | 57.410 € (1.762.338.849 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 2.090 € (64.157.607 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 65 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport, Street parking |
| ở tầng trệt | Có |
| Dành cho người khuyết tật | Có |
| Tính năng | Triple glazzed windows |
| Không gian |
Kitchen Living room Bathroom Phòng tắm hơi Bedroom Toilet Hall Terrace Outdoor storage Garage |
| Các tầm nhìn | Backyard, Front yard, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Shower wall, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra | Moisture measurement (5 thg 8, 2025) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 2713-3484 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1978 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1978 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Wood, Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Mái 2029 (Sắp thực hiện) Kế hoạch cải tạo 2027 (Sắp thực hiện) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2018 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Mặt tiền 2013 (Đã xong) Máy sưởi 2013 (Đã xong) Khóa 2009 (Đã xong) Cửa ngoài 2003 (Đã xong) Mặt tiền 1999 (Đã xong) Mái 1997 (Đã xong) Máy sưởi 1996 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Club room, Laundry room |
| Số tham chiếu bất động sản | 285-33-14-6 |
| Người quản lý | Palveluskunta Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Matti Metsola 050 4366036 |
| Bảo trì | Omatoiminen |
| Diện tích lô đất. | 3853 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 11 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, Gas |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Rauhanrinne |
|---|---|
| Năm thành lập | 1978 |
| Số lượng chia sẻ | 10.000 |
| Số lượng chỗ ở | 11 |
| Diện tích chỗ ở | 875 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 560 |
| Quyền chuộc lại | Có |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.3 ki lô mét |
|---|---|
| School | 0.4 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.3 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 292,5 € / tháng (8.978.995,18 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 31,81 € / tháng (976.484,91 ₫) |
| Nước | 29 € / tháng (890.225,16 ₫) / người |
| Parking space | 10 € / tháng (306.974,19 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!