Nhà ở song lập, Koppelotie 14 A
48230 Kotka, Korela
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
35.000 € (1.084.267.408 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
63 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669106 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 35.000 € (1.084.267.408 ₫) |
Giá bán | 33.852 € (1.048.694.144 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 1.148 € (35.573.265 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 63 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Sảnh Phòng bí mật Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân, Vườn, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (20 thg 8, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 1955-2001 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1945 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1945 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Xi măng sợi |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) Khác 2021 (Đã xong) Mái 2020 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2020 (Đã xong) Sân 2018 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2003 (Đã xong) Khác 2000 (Đã xong) Sân 1999 (Đã xong) Khác 1998 (Đã xong) Cống nước 1995 (Đã xong) Mái 1994 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa |
Người quản lý | Realia Isännöinti Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Sami Savurinne 0102287850 |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 28000 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 78 |
Số lượng tòa nhà. | 39 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kotkan kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 16.003,5 € (495.773.527,67 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 30 thg 4, 2049 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Jenseninkylä |
---|---|
Năm thành lập | 1945 |
Số lượng chia sẻ | 3.662 |
Số lượng chỗ ở | 77 |
Diện tích chỗ ở | 5004 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.3 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|
Phí hàng tháng
Bảo trì | 211,5 € / tháng (6.552.073,05 ₫) |
---|---|
Điện | 93 € / tháng (2.881.053,4 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!