Condominium, Suvilahdenkatu 9
00500 Helsinki, Sörnäinen
Hiện đang được bán tầng trên cùng ngay bây giờ hình tam giác trống từ Sörnäis!
Căn hộ có cách bố trí tuyệt vời cũng như tiềm năng to lớn và với những nâng cấp nhỏ đây là một ngôi nhà trong nhiều năm tới. Căn hộ có một vị trí tuyệt vời bên cạnh bãi biển Sörnäinen đang phát triển. Trung tâm mua sắm Redi cách đó một quãng đi bộ ngắn và cung cấp các dịch vụ toàn diện: cửa hàng tạp hóa, cửa hàng đặc sản, nhà hàng và dịch vụ y tế có thể được tìm thấy dưới một mái nhà. Trong vùng lân cận, bạn cũng có thể tìm thấy các khu vực văn hóa và sự kiện của Teurastamo và Suvilahti, Mustikkamaa, cũng như những con đường mòn ngoài trời mở ra biển. Ga tàu điện ngầm, xe điện và xe buýt đều nằm gần đó - di chuyển dễ dàng đến trung tâm thành phố và đến phần còn lại của khu vực đô thị.
Đặt thời gian giới thiệu của riêng bạn và đến và khám phá ngôi nhà này!
Để biết thêm thông tin và đặt chỗ trình bày, hãy liên hệ với nhà môi giới điện thoại +358 50 4200029 hoặc minna.kostamo-ronka@habita.com
Giá bán không có trở ngại
248.000 € (7.618.871.788 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
65 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669099 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 248.000 € (7.618.871.788 ₫) |
| Giá bán | 147.813 € (4.541.003.957 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 100.187 € (3.077.867.831 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 65 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 7 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Miễn phí ngay lập tức! |
| Bãi đậu xe | Street parking |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Không gian |
Bedroom Bedroom Kitchen Living room Ban công Bathroom Hall |
| Các tầm nhìn | Inner courtyard, Street, City |
| Các kho chứa | Cabinet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Linoleum |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Bidet shower, Cabinet, Sink, Mirrored cabinet |
| Chia sẻ | 4692-4821 |
| Định giá | 3h, k, kph và ban công |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1995 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1995 |
| Số tầng | 7 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Sân 2025 (Đang tiến hành) Cửa ngoài 2024 (Đã xong) Cống nước 2024 (Đã xong) Khóa 2022 (Đã xong) Khu vực chung 2022 (Đã xong) Khu vực chung 2021 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Drying room, Bicycle storage, Club room, Parking hall, Laundry room |
| Người quản lý | Fluxio isännöinti Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Samuli Pauloff p. 0103390533 |
| Bảo trì | Kotikatu Oy |
| Diện tích lô đất. | 2453 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 20 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 109.216,02 € (3.355.253.441,87 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2055 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Helsingin Suvilahdenkatu 9 |
|---|---|
| Số lượng chỗ ở | 88 |
| Diện tích chỗ ở | 4230.5 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 0.8 ki lô mét |
|---|---|
| Kindergarten | 0.9 ki lô mét |
| University | 0.6 ki lô mét |
| School | 0.5 ki lô mét |
| School | 0.9 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Metro | 0.6 ki lô mét |
|---|---|
| Tram | 0.3 ki lô mét |
| Bus | 0.6 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 559 € / tháng (17.173.182,78 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 1.046 € / tháng (32.134.435,04 ₫) |
| Nước | 25 € / tháng (768.031,43 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.734.192 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!