Townhouse, Pallopuistontie 1
60510 Hyllykallio
Welcome to visit the comfortable apartment located in the cozy residential area of Hyllykallio, which is ideal for investment or for the buyer of a first home.
The apartment is located close to the center as well as the Prisma shopping center. The school is also nearby.
The apartment has just been replaced with an exterior and terrace door.
The apartment includes a garage.
The air heat pump has been installed in 2022, so cooling is also known in the warm weather of summer.
Comfortable, covered terrace and lawn area.
This apartment could soon be yours. Contact a broker or come to see the object at a general presentation!
Giá bán không có trở ngại
69.500 € (2.125.379.679 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
60 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669093 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 69.500 € (2.125.379.679 ₫) |
| Giá bán | 69.500 € (2.125.379.679 ₫) |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 60 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Instantly free |
| Bãi đậu xe | Nhà để xe |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Air source heat pump, Boiler |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Garden |
| Các kho chứa | Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Induction stove |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Sink, Water boiler, Mirror |
| Kiểm tra | Moisture measurement (28 thg 3, 2018) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 1451-2175 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1985 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1985 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Radiator, Underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding, Concrete element |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Cửa ra vào 2025 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Mái 2019 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Mái 2018 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2018 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2016 (Đã xong) Mặt tiền 2015 (Đã xong) Ống nước 2014 (Đã xong) Máy sưởi 2013 (Đã xong) Cống nước 2013 (Đã xong) Sân 2013 (Đã xong) Máy sưởi 2012 (Đã xong) Máy sưởi 2011 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2010 (Đã xong) Mái 2009 (Đã xong) Mặt tiền 2008 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2006 (Đã xong) Khóa 2003 (Đã xong) Sân 1997 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Technical room, Garbage shed |
| Số tham chiếu bất động sản | 743-404-66-2 |
| Người quản lý | Kiinteistöpalvelu Seinänaapurit Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Jussi Harjunpää 010 524 4441 |
| Bảo trì | Asukkaat itse, isommat lumityöt ja hiekoitukset ulkopuolinen urakoitsija |
| Diện tích lô đất. | 6135 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 20 |
| Số lượng tòa nhà. | 6 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Mäntyhylly |
|---|---|
| Năm thành lập | 1978 |
| Số lượng chia sẻ | 15.000 |
| Số lượng chỗ ở | 18 |
| Diện tích chỗ ở | 1280 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 2 ki lô mét |
|---|---|
| School | 0.2 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.2 ki lô mét |
| Grocery store | 2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.1 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 120 € / tháng (3.669.720,31 ₫) |
|---|---|
| Nước | 10 € / tháng (305.810,03 ₫) / người (ước tính) |
| Electricity | 120 € / tháng (3.669.720,31 ₫) (ước tính) |
| Parking space | 11 € / tháng (336.391,03 ₫) |
| Telecommunications | 6,9 € / tháng (211.008,92 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.721.709 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!