Torikatu 26
80100 Joensuu
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669092 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 813.200 € (24.794.951.045 ₫) |
| Giá bán | 176.214 € (5.372.878.984 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 636.986 € (19.422.072.061 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Các loại | Office, Commercial space |
| Tầng | 1 |
| Các tầng thương mại | 1 |
| Tổng diện tích | 214 m² |
| Các chỉ số đã xác minh | Không |
| Các chỉ số được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Điều kiện | New |
| Xây dựng mới | Có |
| Các tính năng | Lift, Computer network |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Joensuun Jokela |
|---|---|
| Năm thành lập | 2025 |
| Số lượng chia sẻ | 23.866 |
| Số lượng chỗ ở | 53 |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 1 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Đã khởi công xây dựng | 2025 |
|---|---|
| Năm xây dựng | 2027 |
| Lễ khánh thành | 2027 |
| Số tầng | 6 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Bitumen-felt |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Diện tích lô đất. | 2107 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 34 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Sähkö Saarelainen Oy |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 50.000 € (1.524.529.700,25 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 5, 2075 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Shopping center | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| University | 1 ki lô mét |
| School | 0.5 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.5 ki lô mét |
| Grocery store | 0.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.1 ki lô mét |
| Airport | 8 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 821,76 € / tháng (25.055.950,53 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 3.203,58 € / tháng (97.679.057,14 ₫) |
| Other | 385,2 € / tháng (11.744.976,81 ₫) |
| Nước | 20 € / tháng (609.811,88 ₫) / người |
| Telecommunications | 6 € / tháng (182.943,56 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!