Nhà ở đơn lập, Toukolankuja 6
62190 Ruha
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
169.000 € (5.171.881.935 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
120 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669087 |
---|---|
Giá bán | 169.000 € (5.171.881.935 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 120 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe, Điểm sạc xe điện |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách Phòng bếp Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Sân hiên Phòng tiện ích Ga-ra Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Vườn, Ngoại ô, Thiên nhiên |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Gỗ cây, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(13 thg 10, 2021) Đánh giá tình trạng (8 thg 12, 2014) Đánh giá tình trạng (17 thg 11, 2014) Đánh giá tình trạng (24 thg 10, 2014) Đánh giá tình trạng (2 thg 7, 2014) Đánh giá tình trạng (16 thg 6, 2014) Đo độ ẩm (17 thg 7, 2004) Đánh giá tình trạng (22 thg 4, 2003) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1944 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1944 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Cống nước 2017 (Đã xong) Ống nước 2017 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Mái 2008 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 408-401-20-16 |
Diện tích lô đất. | 3500 m² |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Quyền xây dựng. | 683 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
Điện | 130 € / tháng (3.978.370,72 ₫) |
---|---|
Nước | 40 € / tháng (1.224.114,07 ₫) (ước tính) |
Rác | 18 € / tháng (550.851,33 ₫) (ước tính) |
Viễn thông | 20 € / tháng (612.057,03 ₫) (ước tính) |
Thuế bất động sản | 249,71 € / năm (7.641.838,09 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 172 € (5.263.690 ₫) |
Công chứng viên | 69 € (2.111.597 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!