chung cư, Satamakatu 3
70100 Kuopio, Keskusta
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
690 € / tháng (21.156.303 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
55.5 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669083 |
---|---|
Phí thuê | 690 € / tháng (21.156.303 ₫) |
Thời hạn hợp đồng | Xác định |
Tạo Hợp đồng | 4 thg 10, 2025 |
Kết thúc hợp đồng | 30 thg 6, 2026 |
Đặt cọc | 690 € (21.156.303 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 55.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | 4 thg 10, 2025 |
Bãi đậu xe | Khu vực đậu xe có ổ điện |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Phòng tắm Ban công bằng kính (Hướng Nam) Phòng tắm hơi Tủ âm tường |
Các tầm nhìn | Sân trong, Láng giềng, Thành phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Vật liệu hữu cơ |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Chia sẻ | 1292-1373 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1984 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1985 |
Số tầng | 5 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện), Maintenance needs plan for the years 2024-2028. Mái 2025 (Đang tiến hành) Khác 2024 (Đã xong) Ban công 2022 (Đã xong), Renovation of wooden parts of balconies and roofs. Sân 2021 (Đã xong), Renewing the gates of the yard fence. Cầu thang 2021 (Đã xong), Maintenance painting of stairwells and renewal of lighting. Mái 2019 (Đã xong), The roof sheets of the carport on the beach side have been renewed. Chân tường 2019 (Đã xong), Renovation of plinths. Cửa sổ 2017 (Đã xong), Renewal of windows and balcony doors. Hệ thống thông gió 2017 (Đã xong), Cleaning and weathering of the ventilation system and renewal of IV machines. Khu vực chung 2015 (Đã xong), Repair of wall cracks in common areas. Maintenance painting of carports and garage doors (A and D). Khóa 2015 (Đã xong), Renewal of the lock and serialization for the protected Sento key. Sân 2013 (Đã xong), Asphalting of the yard area, renewal and addition of yard wells. Dismantling the border fence. Máy sưởi 2011 (Đã xong), Renewing the heat exchanger and control devices. Renewal of line control and radiator valves and thermostats. Adjustment of the heating network. Cửa ra vào 2011 (Đã xong), Renewal of French balcony doors. Cửa ngoài 2010 (Đã xong), Maintenance painting of exterior doors, maintenance painting of basements. Ống thoát nước ngầm 2009 (Đã xong), Drains and rainwater wells inspected. Sân 2008 (Đã xong), Repair of the inclines of the courtyard corridors and rainwater diverted away. Mái 2006 (Đã xong), 2-house roof coating. Sân 2004 (Đã xong), Yard renovation. Ban công 2002 (Đã xong), Balconies painting repairs. |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Hầm, Phòng kỹ thuật, Phòng sấy, Khu chứa xe đạp, Hầm lạnh, Chỗ chứa rác thải, Phòng giặt |
Người quản lý | Aika Isännöinti Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Sami Salminen, p. 0290020280 |
Bảo trì | Kuopion Talokeskus Oy |
Diện tích lô đất. | 3815 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 31 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. |
Sơ đồ chi tiết
More information: City of Kuopio, tel. 017185174 |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.3 ki lô mét |
---|---|
Nhà Hàng | 0.3 ki lô mét |
Bến du thuyền | 0.8 ki lô mét |
Trường Đại Học | 3.4 ki lô mét |
Bãi biển | 0.5 ki lô mét |
Bãi biển | 0.1 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 0.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 1.5 ki lô mét |
Phí hàng tháng
Nước | 20 € / tháng (613.226,16 ₫) / người |
---|---|
Chỗ đậu xe | 20 € / tháng (613.226,16 ₫) (ước tính) |