Nhà ở đơn lập, Kololi Sand Apartment
Kololi
Kololi Sands Apartment is more than just a rental — it’s a lifestyle. Nestled in one of The Gambia’s most vibrant and picturesque coastal areas, this property combines modern elegance with serene beachfront charm.
Stunning Design: Each apartment is thoughtfully designed with open plan living, large windows, and airy spaces that let natural light flow through.
Beachfront Bliss: Just steps from Kololi Beach, enjoy breathtaking sunrises, soothing ocean breezes, and easy access to water activities.
Lush Surroundings: Landscaped gardens and greenery create a peaceful environment while maintaining a tropical, resort-like feel.
Phí thuê
3.500 € / tháng (108.572.650 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
151.9 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669082 |
---|---|
Xây dựng mới | Có (Sẵn sàng để chuyển vào) |
Phí thuê | 3.500 € / tháng (108.572.650 ₫) |
Thời hạn hợp đồng | Xác định |
Tạo Hợp đồng | 25 thg 8, 2025 |
Kết thúc hợp đồng | 25 thg 8, 2026 |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 3 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 3 |
Diện tích sinh hoạt | 151.9 m² |
Tổng diện tích | 192.8 m² |
Diện tích của những không gian khác | 40.9 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Mới |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Garage đậu xe |
ở tầng trệt | Có |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
Tính năng | Trang thiết bị, Điều hòa nhiệt độ, Hệ thống an ninh, Nồi hơi, Hệ thống nước nóng năng lượng mặt trời |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Biển, Hồ, Thiên nhiên, Bể bơi, Sông |
Các kho chứa | Tủ quần áo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, TV kỹ thuật số, Truyền hình cáp, Truyền hình vệ tinh, Mạng internet |
Các bề mặt sàn | Gạch ceramic |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch ceramic - gạch men |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp gas, Lò nướng, Bếp ceramic, Tủ lạnh, Lò vi sóng, Máy giặt, Kết nối máy giặt, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Bình nóng lạnh, Gương, Buồng tắm |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Máy giặt |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 2020 |
---|---|
Năm xây dựng | 2023 |
Lễ khánh thành | 2023 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các khu vực chung | Kho chứa, Phòng sấy, Chỗ chứa rác thải, Bể bơi, Lối đậu xe, Sân thượng, Phòng giặt |
Số lượng tòa nhà. | 4 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Nằm cạnh khu vực chứa nước sử dụng chung |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 1 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 1 ki lô mét |
Trường học | 1.5 ki lô mét |
Bãi biển | 0.5 ki lô mét |
Nhà Hàng | 1 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Sân bay | 18.9 ki lô mét |
---|---|
Phà | 19.7 ki lô mét |
Xe buýt | 0.5 ki lô mét |