chung cư, Porrastie 2
40640 Jyväskylä, Myllyjärvi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
79.500 € (2.454.964.860 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
88 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669073 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 79.500 € (2.454.964.860 ₫) |
| Giá bán | 71.289 € (2.201.413.001 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 8.211 € (253.551.859 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 88 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 4 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet |
| Không gian |
Hall Walk-in closet Bedroom Kitchen Living room Bathroom Toilet Phòng tắm hơi Glazed balcony |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood, Street, City |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Linoleum, Tile |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Cabinet, Toilet seat, Mirror, Shower stall |
| Kiểm tra | Moisture measurement (2 thg 9, 2025) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 6595-7103 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1983 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1983 |
| Số tầng | 5 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) Khu vực chung 2021 (Đã xong) Mặt tiền 2019 (Đã xong) Khu vực chung 2018 (Đã xong) Thang máy 2016 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Thang máy 2014 (Đã xong) Khu vực chung 2011 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Cửa sổ 2006 (Đã xong) Khu vực chung 2004 (Đã xong) Máy sưởi 2001 (Đã xong) Mặt tiền 2001 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Sauna, Air-raid shelter, Drying room, Bicycle storage, Club room, Cold cellar, Garbage shed, Laundry room |
| Người quản lý | Jyvässeudun Kiinteistöpaletti / Janne Niskanen |
| Thông tin liên hệ của quản lý | 020 740 1762 / janne.niskanen@jskipa.fi |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 2863 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 25 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Myllyporras |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 10.000 |
| Số lượng chỗ ở | 27 |
| Diện tích chỗ ở | 1651 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Kindergarten | 0.2 ki lô mét |
| School | 1.6 ki lô mét |
| School | 2.7 ki lô mét |
| Beach | 0.4 ki lô mét |
| Golf | 2.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|---|
| Train | 5 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 407,2 € / tháng (12.574.360,89 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 101,8 € / tháng (3.143.590,22 ₫) |
| Nước | 32 € / tháng (988.161,96 ₫) / người |
| Telecommunications | 1,5 € / tháng (46.320,09 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!