Nhà ở đơn lập, Lammenrinne 2
90450 Kempele, Linnakangas
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
337.000 € (10.394.758.776 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
135 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669058 |
---|---|
Giá bán | 337.000 € (10.394.758.776 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 135 m² |
Tổng diện tích | 143.2 m² |
Diện tích của những không gian khác | 8.2 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng khách Phòng bếp Phòng ngủ Phòng tiện ích Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Sảnh Tủ âm tường Sân hiên Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra | Đo độ ẩm (13 thg 10, 2017) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2012 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2012 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông cốt thép |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt khí xả |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Mặt tiền 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2025 (Đã xong) Ống khói 2025 (Đã xong) Mặt tiền 2020 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 244-401-4-394 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
560,32 €
17.283.060,05 ₫ |
Diện tích lô đất. | 954 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 238.5 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Phí hàng tháng
Điện | 154 € / tháng (4.750.127,16 ₫) |
---|---|
Nước | 54 € / tháng (1.665.629 ₫) |
Rác | 11 € / tháng (339.294,8 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 172 € (5.305.337 ₫) |
Công chứng viên | 138 € (4.256.607 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!