Single-family house, Parrenmäentie 13
83100 Liperi
Welcome to Parrenmäki in Liperin, where you will find a cozy detached house built in 1992. In the courtyard you will find a sauna building, a garage, a wood storage room and a ground cellar, which make living practical and comfortable. Heating is provided by a modern air-water heat pump, in addition to a traditional baking oven and a wood stove with sauna support. Peaceful surroundings and close to nature provide an excellent setting for everyday life and leisure.
Giá bán
55.000 € (1.671.653.768 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
99.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669051 |
|---|---|
| Giá bán | 55.000 € (1.671.653.768 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 99.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống |
Theo hợp đồng
Will be released from stores for 1-2 months according to the contract. |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Triple glazzed windows |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Garden, Countryside, Forest, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Kiểm tra | Condition assessment (30 thg 9, 2025) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Bổ sung thông tin | Anne Friend 050 4200 756 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1992 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1992 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
| Cấp nhiệt | Furnace or fireplace heating, Radiator, Radiant underfloor heating, Air-water heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Mái 2026 (Sắp thực hiện) Chân tường 2026 (Sắp thực hiện) Ống khói 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2023 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 426-404-6-51 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
314,24 €
9.550.917,82 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 125.400 € (3.811.370.591,45 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 6750 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 4 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Quyền xây dựng. | 500 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| School | 22 ki lô mét |
|---|---|
| Health center | 22 ki lô mét |
| Grocery store | 20 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 1 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Other | 365 € / năm (11.093.702,28 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Property tax | 314,24 € / năm (9.550.917,82 ₫) |
| Garbage | 80 € / năm (2.431.496,39 ₫) (ước tính) |
| Electricity | 1.300 € / năm (39.511.816,34 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.227.717 ₫) |
| Other costs | 138 € (4.194.331 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!