Single-family house, Isterintie 41
90230 Oulu, Kastelli
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 30 thg 11, 2025
15:00 – 15:30
Giá bán
249.000 € (7.613.908.888 ₫)Phòng
7Phòng ngủ
5Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
173 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669048 |
|---|---|
| Giá bán | 249.000 € (7.613.908.888 ₫) |
| Phòng | 7 |
| Phòng ngủ | 5 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 173 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Không gian |
Hall Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Utility room Living room Bedroom Kitchen Fireplace room Terrace |
| Các tầm nhìn | Backyard, Front yard, Private courtyard, Street, Forest |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(2 thg 1, 2025) Moisture measurement (5 thg 6, 2023) Condition assessment (18 thg 3, 2011) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1971 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1971 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái hồi |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Radiator, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood, Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Khác 2015 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Cửa ngoài 2012 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Khác 2009 (Đã xong) Máy sưởi 2008 (Đã xong) Cửa sổ 2007 (Đã xong) Khác 2002 (Đã xong) Mái 1991 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 564-22-5-20 |
| Thế chấp bất động sản | 371.402 € (11.356.710.797,97 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 1303 m² |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Quyền xây dựng. | 260 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Shopping center | 4.5 ki lô mét |
|---|---|
| Hospital | 1.7 ki lô mét |
| School | 1.1 ki lô mét |
| Grocery store | 1.4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.3 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Property tax | 768 € / năm (23.483.863,56 ₫) |
|---|---|
| Heating | 300 € / tháng (9.173.384,2 ₫) |
| Electricity | 126 € / tháng (3.852.821,36 ₫) (ước tính) |
| Nước | 78 € / tháng (2.385.079,89 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 35 € / tháng (1.070.228,16 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Contracts | 172 € (5.259.407 ₫) |
| Notary | 138 € (4.219.757 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!