Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

chung cư, Tinatie 2

00440 Helsinki, Lassila

Căn hộ

Trải nghiệm cuộc sống tuyệt vời nhất của Helsinki trong căn hộ 4 phòng ngủ, 5 phòng này ở trung tâm của Lassila, Helsinki. Tận hưởng tầm nhìn tuyệt đẹp ra thành phố từ tầng 6 và khu vực sinh hoạt sáng sủa rộng 104 mét vuông. Chỗ nghỉ có nhà bếp hiện đại với bếp từ, tủ đông, máy hút mùi nhà bếp và máy rửa chén cũng như lò nướng riêng biệt. Các tiện nghi bổ sung bao gồm cơ sở lưu trữ ở tầng hầm, bãi đậu xe trên đường phố và ban công.

Nằm ở khu vực Nam Phần Lan, căn hộ này gần các tiện nghi khác nhau, bao gồm Công viên Runar Schildt và Aino Acktén puisto, cửa hàng tạp hóa S-market Lassila, và trường Pohjois-Haagan ala-aste và Pohjois-Haagan yhteiskoulu. Chỗ nghỉ cũng chỉ cách bến xe lửa và xe buýt Pohjois-Haagan Station một đoạn đi bộ ngắn, cung cấp các chuyến đi dễ dàng đến trung tâm thành phố và các khu vực khác của Helsinki.

Maria Ahtinen

English Finnish
Real estate agent
Habita Helsinki
Finnish real estate qualification
Giá bán không có trở ngại
318.000 € (9.825.308.539 ₫)
Phòng
5
Phòng ngủ
4
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
104 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 669040
Giá bán không có trở ngại 318.000 € (9.825.308.539 ₫)
Giá bán 273.599 € (8.453.426.970 ₫)
Chia sẻ khoản phải trả 44.401 € (1.371.881.569 ₫)
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong
Phòng 5
Phòng ngủ 4
Phòng tắm 1
Nhà vệ sinh 2
Diện tích sinh hoạt 104 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Điều lệ công ty
Sàn 6
Sàn nhà 2
Tình trạng Satisfactory
Bãi đậu xe Street parking
Không gian Hall
Kitchen
Living room
Bedroom
Bedroom
Bedroom
Bedroom
Bathroom
Bathroom
Phòng tắm hơi
Toilet
Ban công
Các tầm nhìn City
Các kho chứa Basement storage base
Các dịch vụ viễn thông Cable TV
Các bề mặt sàn Parquet, Laminate
Các bề mặt tường Paint
Bề mặt của phòng tắm Tile
Các thiết bị nhà bếp Induction stove, Freezer refrigerator, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven
Thiết bị phòng tắm Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirror
Kiểm tra Condition assessment (2 thg 10, 2024)
Kiểm tra amiăng Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng.
Chia sẻ 609-665
Định giá 4 phòng ngủ

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 1982
Lễ khánh thành 1982
Số tầng 5
Thang máy
Loại mái nhà Mái bằng
Thông gió Thông gió chiết xuất cơ học
Loại chứng chỉ năng lượng D , 2018
Cấp nhiệt District heating
Vật liệu xây dựng Brick, Concrete
Vật liệu mái Sheet metal
Vật liệu mặt tiền Brickwork siding
Các cải tạo Khác 2027 (Đã xong)
Chỗ đậu xe 2025 (Đã xong)
Sân 2025 (Đã xong)
Khác 2025 (Sắp thực hiện)
Cống nước 2025 (Sắp thực hiện)
Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện)
Khác 2024 (Đã xong)
Máy sưởi 2024 (Đã xong)
Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong)
Khu vực chung 2022 (Đã xong)
Hệ thống viễn thông 2022 (Đã xong)
Cửa sổ 2021 (Đã xong)
Điện 2021 (Đã xong)
Khóa 2018 (Đã xong)
Ban công 2011 (Đã xong)
Mặt tiền 2009 (Đã xong)
Mái 2008 (Đã xong)
Tầng hầm 2005 (Đã xong)
Các khu vực chung Equipment storage, Storage, Sauna, Air-raid shelter, Drying room, Bicycle storage, Club room, Garbage shed, Parking hall
Người quản lý Isännöitsijäntoimisto Fallenius Oy
Thông tin liên hệ của quản lý Päivi Eronen, puh 0503100091.
Diện tích lô đất. 1769 m²
Số lượng tòa nhà. 1
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Giá thuê.
Chủ đất. Helsingin Kaupunki vuoteen 2040 saakka.
Tiền thuê trên mỗi năm. 41.531,92 € (1.283.219.900,03 ₫)
Tình hình quy hoạch. Detailed plan
Kỹ thuật đô thị. Water, Sewer, Electricity, District heating

Loại chứng chỉ năng lượng

D

Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác

Tên nhà ở hợp tác Asunto Oy Tinatie 2
Số lượng chia sẻ 1.794
Số lượng chỗ ở 41
Diện tích chỗ ở 3004.5 m²
Số lượng mặt bằng thương mại 3
Diện tích mặt bằng thương mại 391 m²
Thu nhập cho thuê trong năm 15.122,5
Quyền chuộc lại Không

Các dịch vụ.

Park 0.4 ki lô mét  
Grocery store 0.2 ki lô mét  
Kindergarten 0.4 ki lô mét  
Shopping center 1.1 ki lô mét  
School 0.8 ki lô mét  
Restaurant 0.2 ki lô mét  

Tiếp cận giao thông công cộng.

Train 0.2 ki lô mét  
Bus 0.2 ki lô mét  
Airport  

Phí hàng tháng

Maintenance 608,4 € / tháng (18.797.854,45 ₫)
Charge for financial costs 416 € / tháng (12.853.233,81 ₫)
Repair charge 26 € / tháng (803.327,11 ₫)

Chi phí mua

Transfer tax 1,5 %
Registration fees 89 € (2.749.850 ₫)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!