Single-family house, Marttilantie 4
60100 Seinäjoki, Marttila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
890.000 € (27.214.373.133 ₫)Phòng
9Phòng ngủ
6Phòng tắm
4Diện tích sinh hoạt
369.7 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669038 |
|---|---|
| Giá bán | 890.000 € (27.214.373.133 ₫) |
| Phòng | 9 |
| Phòng ngủ | 6 |
| Phòng tắm | 4 |
| Nhà vệ sinh | 6 |
| Diện tích sinh hoạt | 369.7 m² |
| Tổng diện tích | 574.4 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 204.7 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Parking space with power outlet, Carport, Nhà để xe |
| Tính năng | Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Toilet Hall Bathroom Terrace Phòng tắm hơi Utility room Cool cellar Hobby room Outdoor storage Loft Garage |
| Các tầm nhìn | Yard, Inner courtyard, Private courtyard, Garden |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Radiant underfloor heating, Jacuzzi |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Washing machine, Drying drum, Sink |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(30 thg 9, 2020) Condition assessment (4 thg 9, 2020) Condition assessment (24 thg 1, 2008) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1957 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1957 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Radiant underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Plaster |
| Các cải tạo | Khác 2014 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 743-2-42-7 |
| Diện tích lô đất. | 2724 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Quyền xây dựng. | 431 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Phí hàng tháng
| Property tax | 3.323,5 € / năm (101.625.807,98 ₫) |
|---|---|
| Heating | 477 € / tháng (14.585.680,88 ₫) |
| Electricity | 135 € / tháng (4.128.022,89 ₫) |
| Garbage | 18 € / tháng (550.403,05 ₫) |
| Nước | 60 € / tháng (1.834.676,84 ₫) (ước tính) |
| Telecommunications | 20 € / tháng (611.558,95 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 172 € (5.259.407 ₫) |
| Notary | 69 € (2.109.878 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!