Nhà gỗ (ở nông thôn), Kielopolku 6
04740 Sälinkää
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
54.000 € (1.672.084.427 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
0Diện tích sinh hoạt
53 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 669027 |
---|---|
Giá bán | 54.000 € (1.672.084.427 ₫) |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 0 |
Diện tích sinh hoạt | 53 m² |
Tổng diện tích | 62 m² |
Diện tích của những không gian khác | 9 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách Phòng bếp Tủ âm tường |
Các tầm nhìn | Ngoại ô |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời, Phòng thay đồ |
Các dịch vụ viễn thông | TV kỹ thuật số, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1957 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1957 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Điện 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Sân 2024 (Đã xong) Khác 1991 (Đã xong) Mở rộng 1981 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 505-413-1-14 |
Diện tích lô đất. | 1050 m² |
Số lượng tòa nhà. | 5 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 7.8 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 9.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 7.8 ki lô mét |
---|
Phí hàng tháng
Thuế bất động sản | 194,29 € / năm (6.016.097,84 ₫) |
---|---|
Điện | 84,35 € / tháng (2.611.857,8 ₫) (ước tính) |
Rác | 12 € / tháng (371.574,32 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 160 € (4.954.324 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!