Nhà gỗ (ở nông thôn), Kielopolku 6
04740 Sälinkää
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
54.000 € (1.666.211.421 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
0Diện tích sinh hoạt
53 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669027 |
|---|---|
| Giá bán | 54.000 € (1.666.211.421 ₫) |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 0 |
| Diện tích sinh hoạt | 53 m² |
| Tổng diện tích | 62 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 9 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Không gian |
Bedroom Living room Kitchen Walk-in closet |
| Các tầm nhìn | Countryside |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage, Walk-in closet |
| Các dịch vụ viễn thông | Digital TV, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Wood |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1957 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1957 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Điện 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Sân 2024 (Đã xong) Khác 1991 (Đã xong) Mở rộng 1981 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 505-413-1-14 |
| Diện tích lô đất. | 1050 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 5 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Electricity |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 7.8 ki lô mét |
|---|---|
| Shopping center | 9.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 7.8 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Property tax | 194,29 € / năm (5.994.966,98 ₫) |
|---|---|
| Electricity | 84,35 € / tháng (2.602.683,95 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 12 € / tháng (370.269,2 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 160 € (4.936.923 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!