Nhà ở đơn lập, Kaukalammentie 113, Mäntsälä
04820 Kaukalampi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
149.000 € (4.603.705.585 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
205 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669012 |
|---|---|
| Giá bán | 149.000 € (4.603.705.585 ₫) |
| Phòng | 6 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 205 m² |
| Tổng diện tích | 340 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 135 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 3 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Fireplace |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Countryside |
| Các kho chứa | Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage, Attic storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Wood, Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Plank, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Dish drying cabinet, Washing machine, Drying drum, Sink |
| Kiểm tra | Condition assessment (23 thg 4, 2007) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1956 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1955 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Geothermal heating, Furnace or fireplace heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Mặt tiền 2025 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Máy sưởi 2014 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Ống nước 2012 (Đã xong) Cửa sổ 2005 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 505-404-4-24 |
| Diện tích lô đất. | 1821 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Regional plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Electricity |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 8.8 ki lô mét |
|---|---|
| School | 3.8 ki lô mét |
| Kindergarten | 3.8 ki lô mét |
| School | 8.5 ki lô mét |
| School | 8.8 ki lô mét |
| Health center | 8.9 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 9.5 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 9.3 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Heating | 300 € / tháng (9.269.205,88 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Garbage | 11 € / tuần (339.870,88 ₫) (ước tính) |
| Property tax | 375,7 € / năm (11.608.135,49 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 160 € (4.943.576 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!