Single-family house, Martinkyläntie 3
04130 Sipoo, Nikkilä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 30 thg 11, 2025
14:00 – 14:45
Giá bán
239.000 € (7.311.825.073 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
144 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 669008 |
|---|---|
| Giá bán | 239.000 € (7.311.825.073 ₫) |
| Phòng | 6 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 144 m² |
| Tổng diện tích | 206 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 62 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 3 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Tính năng | Air source heat pump, Fireplace |
| Không gian |
Phòng tắm hơi Living room Bathroom |
| Các tầm nhìn | Yard, Front yard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Wood |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Ceramic stove, Refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Toilet seat |
| Kiểm tra | Condition assessment (12 thg 11, 2025) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1945 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1945 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái vòm |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Central water heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo | Mái 2011 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 753-416-35-309 |
| Thế chấp bất động sản | 75.664 € (2.314.819.800,65 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 2225 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Quyền xây dựng. | 250 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| School | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Shopping center | |
| School | 0.7 ki lô mét |
| Grocery store | 1.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.1 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Property tax | 858,83 € / năm (26.274.538,61 ₫) |
|---|---|
| Garbage | 18,4 € / tháng (562.918,75 ₫) (ước tính) |
| Electricity | 1.783 € / năm (54.548.050,65 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Transfer tax | 172 € (5.262.067 ₫) (Ước tính) |
| Contracts | 125 € (3.824.176 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!