chung cư, Emännäntie 19
40740 Jyväskylä, Kortepohja
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
116.000 € (3.580.625.757 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
80 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668992 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 116.000 € (3.580.625.757 ₫) |
| Giá bán | 77.503 € (2.392.333.364 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 38.497 € (1.188.292.392 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 80 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space |
| Các tầm nhìn | Yard, Inner courtyard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Space for washing machine, Bidet shower, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 524-603 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1972 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1972 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Các cải tạo |
Đường ống 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Đường ống 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) Khu vực chung 2020 (Đã xong) Mái 2020 (Đã xong) Mặt tiền 2019 (Đã xong) Khu vực chung 2018 (Đã xong) Mái 2018 (Đã xong) Khu vực chung 2016 (Đã xong) Cửa ra vào 2015 (Đã xong) Sân 2014 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Máy sưởi 2012 (Đã xong) Mặt tiền 2010 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2007 (Đã xong) Ống nước 2007 (Đã xong) Mái 2005 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2005 (Đã xong) Khác 2003 (Đã xong) Khác 2003 (Đã xong) Khu vực chung 2002 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna |
| Người quản lý | REIM Isännöinti |
| Thông tin liên hệ của quản lý | 0207438543 / arto.pollari@reim.fi |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 40 |
| Số lượng tòa nhà. | 6 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Emännäntie 19 |
|---|---|
| Năm thành lập | 1971 |
| Số lượng chia sẻ | 2.888 |
| Số lượng chỗ ở | 39 |
| Diện tích chỗ ở | 2888 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Skiing | 0.9 ki lô mét |
|---|---|
| Park | 0.1 ki lô mét |
| Restaurant | 0.4 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.7 ki lô mét |
| Grocery store | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.3 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 312 € / tháng (9.630.648,59 ₫) |
|---|---|
| Nước | 31 € / tháng (956.891,37 ₫) / người (ước tính) |
| Telecommunications | 4,5 € / tháng (138.903,59 ₫) |
| Sauna | 30 € / tháng (926.023,9 ₫) |
| Charge for financial costs | 226,72 € / tháng (6.998.271,31 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Other costs | 85 € (2.623.734 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!