Nhà ở đơn lập, Paakkolankatu 8
94200 Kemi, Torvinen
Dọc theo một con phố yên tĩnh, một ngôi nhà biệt lập hoàn thành vào những năm 1990. Ngôi nhà được sưởi ấm bằng điện, ngoài ra, có lò sưởi lưu trữ/lò nướng ở giữa nhà. Cửa sổ được cải tạo, phòng giặt được cải tạo, cách nhiệt được thêm vào tầng trên cùng, v.v. Nhà để xe và kho chứa liên quan đến ngôi nhà. Nhà tự do ngay lập tức. Kiểm tra thể lực đã xong. Yêu cầu thêm và yêu cầu một màn hình.
Giá bán
59.000 € (1.822.934.603 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
84 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668987 |
|---|---|
| Giá bán | 59.000 € (1.822.934.603 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 84 m² |
| Tổng diện tích | 107.3 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 23.3 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Ngay lập tức miễn phí hoặc theo hợp đồng. |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Kitchen Bedroom Living room Toilet Hall Bathroom Phòng tắm hơi Utility room Outdoor storage Garage |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Neighbourhood, Street, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Toilet seat |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Washing machine |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(17 thg 1, 2024) Moisture measurement (13 thg 11, 2009) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Định giá | 3mh, oh, k, wc, khh, kph, sa+at, var |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1991 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1991 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Móng cột |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding, Timber cladding |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Cửa sổ 2017 (Đã xong) Cửa ngoài 2014 (Đã xong) Khác 2009 (Đã xong) Máy sưởi 2000 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 240-6-605-20-L1 |
| Diện tích lô đất. | 1223 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Kemin kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 246,18 € (7.606.271,87 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2040 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Quyền xây dựng. | 305 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Electricity | 170 € / tháng (5.252.523,43 ₫) |
|---|---|
| Nước | 57 € / năm (1.761.140,21 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.314.318 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!