chung cư, Rinnetie 11-13
06650 Hamari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
450 € / tháng (13.904.460 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
35 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668979 |
|---|---|
| Phí thuê | 450 € / tháng (13.904.460 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Đặt cọc | 1.000 € (30.898.801 ₫) |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 1 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 35 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Parking space with power outlet, Street parking |
| Không gian |
Living room Kitchenette Hall Bathroom |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood, Street, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Concrete |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Space for washing machine, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Kiểm tra | Moisture measurement (3 thg 3, 2010) |
| Chia sẻ | 931-1000 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1976 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1976 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Oil heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Bitumen-felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khu vực chung 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2022 (Đã xong) Điện 2022 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khóa 2019 (Đã xong) Mặt tiền 2019 (Đã xong) Sân 2019 (Đã xong) Cửa ra vào 2019 (Đã xong) Mái 2019 (Đã xong) Cửa sổ 2019 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2018 (Đã xong) Khóa 2017 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Mặt tiền 2016 (Đã xong) Mái 2015 (Đã xong) Khác 2004 (Đã xong) Mặt tiền 1992 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Sauna, Laundry room |
| Người quản lý | Kontulan Huolto Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Patrick Lindman p. 09-3424200 |
| Bảo trì | Porvoon Talotiimi Oy |
| Diện tích lô đất. | 6041 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 28 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, Gas |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 1.6 ki lô mét |
|---|---|
| Kindergarten | 0.6 ki lô mét |
| School | 3.3 ki lô mét |
| School | 4.5 ki lô mét |
| Restaurant | 1.9 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.3 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Nước | 30 € / tháng (926.964,03 ₫) / người |
|---|---|
| Parking space | 15 € / tháng (463.482,02 ₫) |